TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
310.847
|
321.288
|
357.979
|
462.555
|
430.595
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.317
|
67.014
|
53.196
|
97.202
|
98.275
|
1. Tiền
|
2.317
|
17.786
|
21.079
|
6.202
|
11.475
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
49.228
|
32.116
|
91.000
|
86.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
10.000
|
16.124
|
3.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
10.000
|
16.124
|
3.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86.642
|
68.472
|
129.071
|
125.585
|
74.474
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
117.893
|
73.546
|
133.764
|
133.702
|
89.977
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.432
|
5.154
|
3.679
|
3.696
|
2.753
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.581
|
6.548
|
6.192
|
6.138
|
6.350
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44.263
|
-16.776
|
-14.563
|
-17.951
|
-24.607
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124.875
|
109.430
|
83.059
|
111.095
|
85.287
|
1. Hàng tồn kho
|
134.273
|
125.593
|
83.059
|
111.095
|
85.287
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.398
|
-16.163
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
67.014
|
66.371
|
76.529
|
125.673
|
172.559
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.328
|
1.306
|
3.477
|
926
|
2.420
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
63.992
|
64.372
|
72.358
|
122.968
|
168.021
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
694
|
694
|
694
|
1.779
|
2.119
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
198.339
|
193.856
|
195.807
|
132.177
|
127.283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
538
|
545
|
453
|
0
|
320
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
150
|
58
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
538
|
395
|
395
|
0
|
320
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.474
|
66.638
|
64.092
|
67.268
|
63.093
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62.431
|
62.568
|
60.105
|
63.364
|
59.266
|
- Nguyên giá
|
188.741
|
200.706
|
190.004
|
203.969
|
209.715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126.309
|
-138.137
|
-129.898
|
-140.605
|
-150.449
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.042
|
4.070
|
3.987
|
3.904
|
3.827
|
- Nguyên giá
|
6.935
|
7.024
|
7.024
|
7.024
|
7.024
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.893
|
-2.955
|
-3.037
|
-3.120
|
-3.197
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.392
|
14.751
|
14.110
|
13.468
|
12.827
|
- Nguyên giá
|
20.153
|
20.153
|
20.153
|
20.153
|
20.153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.761
|
-5.402
|
-6.044
|
-6.685
|
-7.326
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
101.733
|
98.003
|
101.264
|
33.447
|
30.301
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
89.966
|
86.089
|
89.242
|
21.291
|
18.034
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.766
|
11.914
|
12.021
|
12.156
|
12.267
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.095
|
11.095
|
13.120
|
13.120
|
13.120
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.120
|
13.120
|
13.120
|
13.120
|
13.120
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.026
|
-2.026
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.108
|
2.824
|
2.768
|
4.873
|
7.622
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.108
|
2.824
|
2.768
|
4.873
|
7.622
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
509.187
|
515.144
|
553.786
|
594.732
|
557.878
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
253.051
|
243.707
|
249.118
|
263.648
|
188.567
|
I. Nợ ngắn hạn
|
247.257
|
238.141
|
243.234
|
257.971
|
183.050
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
101.927
|
60.306
|
60.303
|
83.215
|
26.459
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
84.920
|
84.678
|
75.438
|
74.937
|
69.386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.482
|
20.160
|
28.781
|
26.273
|
32.995
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.934
|
19.669
|
18.590
|
15.848
|
3.976
|
6. Phải trả người lao động
|
17.523
|
29.902
|
40.228
|
29.818
|
19.680
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.484
|
8.067
|
7.172
|
7.316
|
7.638
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
123
|
114
|
115
|
113
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.307
|
2.620
|
2.710
|
2.935
|
2.952
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
322
|
7.236
|
0
|
15
|
15
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.235
|
5.389
|
9.897
|
17.499
|
19.949
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.795
|
5.566
|
5.884
|
5.677
|
5.517
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.581
|
2.353
|
2.671
|
2.463
|
2.303
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.213
|
3.213
|
3.213
|
3.213
|
3.213
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
256.135
|
271.437
|
304.667
|
331.084
|
369.311
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
256.135
|
271.437
|
304.667
|
331.084
|
369.311
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132.799
|
139.238
|
145.999
|
160.200
|
183.632
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
61.503
|
55.064
|
48.304
|
34.102
|
10.670
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.315
|
-7.315
|
-7.315
|
-7.315
|
-7.315
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.882
|
13.882
|
13.882
|
18.659
|
22.966
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
907
|
2.175
|
4.564
|
6.717
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.829
|
42.224
|
74.186
|
93.436
|
125.203
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.697
|
16.854
|
26.412
|
50.363
|
70.549
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.132
|
25.370
|
47.774
|
43.073
|
54.654
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
27.438
|
27.438
|
27.438
|
27.438
|
27.438
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
509.187
|
515.144
|
553.786
|
594.732
|
557.878
|