Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 310.847 321.288 357.979 462.555 430.595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.317 67.014 53.196 97.202 98.275
1. Tiền 2.317 17.786 21.079 6.202 11.475
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 49.228 32.116 91.000 86.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.000 10.000 16.124 3.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 10.000 16.124 3.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.642 68.472 129.071 125.585 74.474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117.893 73.546 133.764 133.702 89.977
2. Trả trước cho người bán 5.432 5.154 3.679 3.696 2.753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.581 6.548 6.192 6.138 6.350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44.263 -16.776 -14.563 -17.951 -24.607
IV. Tổng hàng tồn kho 124.875 109.430 83.059 111.095 85.287
1. Hàng tồn kho 134.273 125.593 83.059 111.095 85.287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9.398 -16.163 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 67.014 66.371 76.529 125.673 172.559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.328 1.306 3.477 926 2.420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 63.992 64.372 72.358 122.968 168.021
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 694 694 694 1.779 2.119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 198.339 193.856 195.807 132.177 127.283
I. Các khoản phải thu dài hạn 538 545 453 0 320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 150 58 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 538 395 395 0 320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.474 66.638 64.092 67.268 63.093
1. Tài sản cố định hữu hình 62.431 62.568 60.105 63.364 59.266
- Nguyên giá 188.741 200.706 190.004 203.969 209.715
- Giá trị hao mòn lũy kế -126.309 -138.137 -129.898 -140.605 -150.449
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.042 4.070 3.987 3.904 3.827
- Nguyên giá 6.935 7.024 7.024 7.024 7.024
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.893 -2.955 -3.037 -3.120 -3.197
III. Bất động sản đầu tư 15.392 14.751 14.110 13.468 12.827
- Nguyên giá 20.153 20.153 20.153 20.153 20.153
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.761 -5.402 -6.044 -6.685 -7.326
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101.733 98.003 101.264 33.447 30.301
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 89.966 86.089 89.242 21.291 18.034
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.766 11.914 12.021 12.156 12.267
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.095 11.095 13.120 13.120 13.120
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13.120 13.120 13.120 13.120 13.120
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.026 -2.026 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.108 2.824 2.768 4.873 7.622
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.108 2.824 2.768 4.873 7.622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 509.187 515.144 553.786 594.732 557.878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 253.051 243.707 249.118 263.648 188.567
I. Nợ ngắn hạn 247.257 238.141 243.234 257.971 183.050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101.927 60.306 60.303 83.215 26.459
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 84.920 84.678 75.438 74.937 69.386
4. Người mua trả tiền trước 19.482 20.160 28.781 26.273 32.995
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.934 19.669 18.590 15.848 3.976
6. Phải trả người lao động 17.523 29.902 40.228 29.818 19.680
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.484 8.067 7.172 7.316 7.638
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 123 114 115 113 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.307 2.620 2.710 2.935 2.952
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 322 7.236 0 15 15
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.235 5.389 9.897 17.499 19.949
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.795 5.566 5.884 5.677 5.517
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.581 2.353 2.671 2.463 2.303
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.213 3.213 3.213 3.213 3.213
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 256.135 271.437 304.667 331.084 369.311
I. Vốn chủ sở hữu 256.135 271.437 304.667 331.084 369.311
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132.799 139.238 145.999 160.200 183.632
2. Thặng dư vốn cổ phần 61.503 55.064 48.304 34.102 10.670
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.315 -7.315 -7.315 -7.315 -7.315
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.882 13.882 13.882 18.659 22.966
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 907 2.175 4.564 6.717
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.829 42.224 74.186 93.436 125.203
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.697 16.854 26.412 50.363 70.549
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.132 25.370 47.774 43.073 54.654
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 27.438 27.438 27.438 27.438 27.438
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 509.187 515.144 553.786 594.732 557.878