TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
145.351
|
201.801
|
203.876
|
186.848
|
204.741
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.666
|
21.409
|
4.983
|
6.210
|
22.806
|
1. Tiền
|
9.666
|
21.409
|
4.983
|
6.210
|
22.806
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
100.901
|
144.543
|
160.662
|
143.650
|
141.113
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.953
|
61.358
|
75.962
|
104.982
|
95.085
|
2. Trả trước cho người bán
|
43.162
|
69.557
|
71.106
|
22.775
|
29.867
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.754
|
18.868
|
18.834
|
18.544
|
18.830
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.969
|
-5.240
|
-5.240
|
-2.652
|
-2.668
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.350
|
23.032
|
26.652
|
21.361
|
22.970
|
1. Hàng tồn kho
|
23.350
|
23.032
|
26.652
|
21.361
|
22.970
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.435
|
12.818
|
11.579
|
15.628
|
17.852
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.535
|
3.246
|
1.299
|
998
|
2.301
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.899
|
9.543
|
10.252
|
14.609
|
15.103
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
28
|
28
|
21
|
448
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
183.105
|
183.864
|
212.245
|
285.978
|
300.245
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.868
|
0
|
6.868
|
2.652
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6.868
|
0
|
6.868
|
2.652
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
123.335
|
124.901
|
125.805
|
141.967
|
149.550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
113.562
|
115.213
|
116.203
|
132.452
|
149.550
|
- Nguyên giá
|
234.487
|
239.551
|
242.517
|
261.409
|
282.359
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120.925
|
-124.338
|
-126.314
|
-128.957
|
-132.808
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.774
|
9.688
|
9.601
|
9.515
|
0
|
- Nguyên giá
|
15.650
|
15.650
|
15.650
|
15.650
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.876
|
-5.963
|
-6.049
|
-6.135
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.149
|
34.831
|
52.404
|
114.485
|
133.050
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.149
|
34.831
|
52.404
|
114.485
|
133.050
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21.125
|
21.391
|
21.391
|
21.391
|
8.330
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.992
|
21.992
|
21.992
|
21.992
|
7.130
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.068
|
-1.801
|
-1.801
|
-1.801
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.629
|
2.741
|
5.777
|
5.483
|
9.315
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.629
|
2.741
|
5.777
|
5.483
|
9.315
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
328.456
|
385.665
|
416.121
|
472.827
|
504.986
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115.702
|
161.150
|
174.625
|
216.703
|
238.405
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115.702
|
146.338
|
174.625
|
167.614
|
179.419
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
51.816
|
74.010
|
96.154
|
82.873
|
88.211
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.518
|
39.327
|
42.200
|
42.467
|
55.514
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102
|
273
|
408
|
170
|
584
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
721
|
4.960
|
8.434
|
12.225
|
9.899
|
6. Phải trả người lao động
|
2.816
|
2.863
|
2.957
|
5.767
|
3.588
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
84
|
84
|
247
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.056
|
19.159
|
19.134
|
19.063
|
19.569
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.673
|
5.662
|
5.255
|
4.803
|
2.054
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
14.813
|
0
|
49.089
|
58.986
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
14.813
|
0
|
49.089
|
58.986
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212.755
|
224.515
|
241.496
|
256.124
|
266.581
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212.755
|
224.515
|
241.496
|
256.124
|
266.581
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172.789
|
172.789
|
172.789
|
186.609
|
186.609
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.805
|
4.805
|
4.805
|
4.805
|
4.805
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.909
|
13.707
|
13.707
|
13.707
|
13.707
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.252
|
33.214
|
50.195
|
51.003
|
61.460
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.419
|
14.395
|
19.098
|
5.757
|
5.692
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.833
|
18.819
|
31.096
|
45.246
|
55.768
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
328.456
|
385.665
|
416.121
|
472.827
|
504.986
|