1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
152.563
|
199.084
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
84
|
46
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
152.478
|
199.038
|
4. Giá vốn hàng bán
|
143.160
|
188.107
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.318
|
10.931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.826
|
1.338
|
7. Chi phí tài chính
|
390
|
286
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
389
|
283
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.076
|
5.725
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.134
|
10.808
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.456
|
-4.549
|
12. Thu nhập khác
|
105
|
301
|
13. Chi phí khác
|
217
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-112
|
298
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.568
|
-4.251
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.568
|
-4.251
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.568
|
-4.251
|