Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152.563 199.084
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 84 46
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 152.478 199.038
4. Giá vốn hàng bán 143.160 188.107
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.318 10.931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.826 1.338
7. Chi phí tài chính 390 286
-Trong đó: Chi phí lãi vay 389 283
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 5.076 5.725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.134 10.808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.456 -4.549
12. Thu nhập khác 105 301
13. Chi phí khác 217 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -112 298
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.568 -4.251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.568 -4.251
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.568 -4.251