Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 33.723 30.688 9.823 77.584 15.939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.706 3.683 1.434 1.403 294
1. Tiền 2.706 3.683 1.434 1.403 294
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2 2 2 2 2
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.130 20.825 5.221 73.072 12.876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.844 19.992 5.073 1.674 2.153
2. Trả trước cho người bán 656 349 349 71.586 10.896
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 970 825 20 33 47
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -341 -341 -221 -221 -221
IV. Tổng hàng tồn kho 6.120 5.814 2.714 2.714 2.714
1. Hàng tồn kho 6.120 5.814 2.714 2.714 2.714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.766 363 450 392 52
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 305 84 119 61 52
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.387 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14.074 279 331 331 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 442.253 252.917 243.101 233.801 223.481
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 212.474 230.049 219.586 229.963 219.313
1. Tài sản cố định hữu hình 208.966 230.049 219.586 229.963 219.313
- Nguyên giá 253.706 240.943 232.769 253.205 253.507
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.740 -10.894 -13.184 -23.242 -34.194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.509 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.609 100 100 100 100
- Giá trị hao mòn lũy kế -100 -100 -100 -100 -100
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 229.124 22.214 22.860 3.182 3.182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 229.124 22.214 22.860 3.182 3.182
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 655 655 655 655 655
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 655 655 655 655 655
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 330
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 330
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475.977 283.605 252.923 311.384 239.420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 328.707 136.015 116.472 184.065 131.942
I. Nợ ngắn hạn 40.165 58.978 48.435 125.028 83.905
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.919 19.387 16.269 34.417 44.787
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.419 27.287 17.551 33.090 24.895
4. Người mua trả tiền trước 1.491 0 0 52.444 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 291 2.623 653 754 1.764
6. Phải trả người lao động 420 346 541 541 544
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 79 0 0 1.964
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.219 8.867 13.081 3.442 9.606
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 407 390 340 340 340
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 288.542 77.037 68.037 59.037 48.037
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 178.738 1.527 1.527 1.527 1.527
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109.804 75.510 66.510 57.510 46.510
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 147.269 147.590 136.451 127.319 107.478
I. Vốn chủ sở hữu 147.269 147.590 136.451 127.319 107.478
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.077 160.077 160.077 160.077 160.077
2. Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 49
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.335 1.335 1.335 1.335 1.335
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14.187 -13.867 -25.005 -34.138 -53.979
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14.324 -14.187 -13.867 -25.005 -34.138
- LNST chưa phân phối kỳ này 137 320 -11.138 -9.132 -19.841
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475.977 283.605 252.923 311.384 239.420