Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 53.910 63.473 189.475 20.465 129.341
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -62.200 -77.845 -172.885 21.129 -152.980
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.801 -6.028 -6.857 -4.700 -6.533
4. Tiền chi trả lãi vay -1.354 -4.913 -7.842 -3.855 -4.920
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -3.561 -2.464 -407
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 81.215 73.344 50.683 44.359 62.589
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -75.199 -85.898 -102.149 -29.898 -71.391
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.429 -37.867 -53.137 45.035 -44.301
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -344 -25.978 -25.408 -3.970 -1.365
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 6.746 691 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -91.882 0 -31.100 -5.750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 56.000 1.800 15.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -1.500 -2.593
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 14.300 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 47 1.119 984 1.437 712
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -297 -116.741 38.322 -18.342 6.004
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 170.562 -12.813 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -10.482 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23.107 57.569 101.039 16.196 116.455
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.576 -41.248 -90.557 -48.250 -64.564
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.897 -1.175 -923 -853 -772
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 -40 -8.235 3.787 -78
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.631 185.668 -11.489 -39.601 51.041
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.094 31.060 -26.304 -12.908 12.744
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.746 11.652 42.711 16.407 13.746
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.652 42.711 16.407 3.499 26.490