Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.316 -2.693 -18.669 -22.003 -23.697
2. Điều chỉnh cho các khoản -3.696 9.399 22.685 14.706 -8.983
- Khấu hao TSCĐ 9.904 7.563 6.266 4.076 5.716
- Các khoản dự phòng -34.515 0 14.441 4.120 -20.013
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8.972 -5.862 -8.299 285 -140
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11.943 7.699 10.277 6.224 5.454
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7.620 6.707 4.016 -7.297 -32.680
- Tăng, giảm các khoản phải thu 27.522 -46.942 33.783 9.858 55.160
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22.041 -3.819 8.984 309 -11.702
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 19.531 59.405 -8.855 -2.334 -7.340
- Tăng giảm chi phí trả trước 66 826 990 425 -346
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.766 -5.530 -11.745 -223 -365
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -126 -8.736 -8.055 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 203 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -198 -92 -81 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18.811 1.819 19.037 738 2.727
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.137 -2.017 -10.203 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24.694 7.385 0 630 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.975 200 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.093 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300 11.200 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.718 497 241 240 59
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 25.457 17.265 -9.962 870 59
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -7.207 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20.756 30.131 1.603 1.528 6.837
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -54.954 -42.540 -20.021 -2.424 -12.964
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.021 1.110 -379 -2.080 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35.220 -18.504 -18.797 -2.976 -6.127
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.048 580 -9.723 -1.368 -3.341
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.986 15.035 15.615 5.892 4.524
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.035 15.615 5.892 4.524 1.183