Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 348.656 288.235 204.073 223.895 238.948
2. Điều chỉnh cho các khoản -298.060 -228.205 -188.130 -193.672 -202.692
- Khấu hao TSCĐ 15.944 17.951 12.158 11.869 10.279
- Các khoản dự phòng -8.785 5.845 -1.139 6.923 28.984
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 207 181 356 -706 333
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -310.107 -257.556 -203.868 -216.698 -247.878
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.682 5.374 4.362 4.940 5.590
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 50.596 60.030 15.943 30.223 36.256
- Tăng, giảm các khoản phải thu -44.132 -736 22.690 -56.174 23.999
- Tăng, giảm hàng tồn kho 76.869 43.539 -62.217 -6.823 -14.373
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6.312 1.422 1.694 9.213 8.897
- Tăng giảm chi phí trả trước 299 -3.074 286 1.416 433
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.739 -5.412 -4.346 -4.900 -120.198
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.391 -3.341 -6.698 -13.945 -1.067
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 38 33 460 54 866
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.141 -7.754 -7.527 -7.725 -10.461
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64.086 94.406 -39.716 -48.661 -75.648
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45.500 -7.635 -2.763 -156 -3.146
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.787 21 456 55 34
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -376.168 -499.494 -506.241 -1.091.782 -688.615
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 292.626 371.336 439.603 890.590 1.099.277
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 45.731 48.241 1.438.588 108.733 94.114
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -81.525 -87.532 1.369.643 -99.200 501.665
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 548.147 430.847 644.346 524.712 470.096
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -574.918 -456.031 -625.515 -512.863 -709.741
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.078 -4.764 -11.990 -1.191.634 -2.587
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34.849 -29.947 6.841 -1.179.785 -242.232
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -52.287 -22.882 1.336.767 -1.327.646 183.786
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 113.010 60.714 37.800 1.374.513 46.786
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 -31 -55 -80 -56
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 60.714 37.800 1.374.513 46.786 230.516