Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 88.303 216.389 331.880 215.109
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.534 83.588 -152.138 -60.988
- Khấu hao TSCĐ 79.720 78.885 80.708 92.310
- Các khoản dự phòng -25.584 53.446 33.855 -54.008
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.644 2.316 7.844 3.686
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -90.489 -107.189 -387.171 -211.071
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 41.244 56.129 112.626 108.095
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 94.837 299.976 179.742 154.122
- Tăng, giảm các khoản phải thu -33.948 -118.225 39.383 -18.194
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16.170 24.559 23.727 -21.776
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26.476 94.515 -32.191 -12.964
- Tăng giảm chi phí trả trước 11.781 9.380 22.944 6.436
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 144.223 -80.284 34.717 -172.589
- Tiền lãi vay phải trả -38.859 -44.886 -107.815 -104.036
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -41.656 -67.724 -51.496 -29.176
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.537 -1.070 36 -4.017
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 176.487 116.242 109.046 -202.194
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35.824 -34.758 -18.632 -189.545
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 454 113 2.669 -619
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -408.895 -4.531.690 -2.663.332 -471.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 375.868 3.782.578 2.727.986 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -23.813 -367.754 -49.812
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 140.762 441.501 227.090
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 79.056 103.389 199.507 211.690
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.155 -539.606 321.946 -272.897
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -83 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.877.395 2.385.004 2.116.928 2.560.523
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.535.989 -2.067.658 -2.400.755 -2.262.473
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -16.613 -18.290 -19.096 -28.716
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -242 -34.959 0 -22.635
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 324.550 264.013 -302.924 246.699
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 487.882 -159.351 128.068 -228.392
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 196.754 684.571 524.516 661.584
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -65 -703 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 684.571 524.516 652.584 433.192