I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
510.496
|
114.888
|
7.271
|
20.593
|
462.143
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-328.779
|
-35.808
|
-528
|
-199
|
-166.872
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.193
|
-3.030
|
-789
|
-771
|
-2.713
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-33.270
|
-5.697
|
-153
|
-619
|
-2.808
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.171
|
0
|
0
|
-7
|
-4.524
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25.636
|
10.865
|
5.841
|
608
|
25.008
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29.639
|
-2.560
|
-3.890
|
-18.185
|
-20.119
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139.079
|
78.657
|
7.753
|
1.419
|
290.115
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-971
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.500
|
970
|
1.150
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-526.653
|
-13.495
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
336.104
|
47.282
|
0
|
381
|
2.294
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-81.419
|
-45.690
|
-3.220
|
0
|
-281.749
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9.343
|
56.375
|
10.056
|
2.069
|
17.124
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.629
|
2.963
|
113
|
3
|
83
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-237.468
|
48.406
|
8.100
|
2.453
|
-262.248
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.846
|
988
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-288
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
854.095
|
16.700
|
7.930
|
1.087
|
6.265
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-866.107
|
-145.006
|
-22.307
|
-7.169
|
-29.296
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.454
|
-127.318
|
-14.378
|
-6.082
|
-23.031
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107.843
|
-255
|
1.475
|
-2.210
|
4.836
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
108.988
|
1.147
|
892
|
2.367
|
157
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.147
|
892
|
2.367
|
157
|
4.993
|