Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 510.496 114.888 7.271 20.593 462.143
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -328.779 -35.808 -528 -199 -166.872
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.193 -3.030 -789 -771 -2.713
4. Tiền chi trả lãi vay -33.270 -5.697 -153 -619 -2.808
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.171 0 0 -7 -4.524
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25.636 10.865 5.841 608 25.008
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -29.639 -2.560 -3.890 -18.185 -20.119
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 139.079 78.657 7.753 1.419 290.115
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -971 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.500 970 1.150 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -526.653 -13.495 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 336.104 47.282 0 381 2.294
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -81.419 -45.690 -3.220 0 -281.749
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9.343 56.375 10.056 2.069 17.124
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23.629 2.963 113 3 83
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -237.468 48.406 8.100 2.453 -262.248
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.846 988 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -288 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 854.095 16.700 7.930 1.087 6.265
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -866.107 -145.006 -22.307 -7.169 -29.296
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.454 -127.318 -14.378 -6.082 -23.031
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -107.843 -255 1.475 -2.210 4.836
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 108.988 1.147 892 2.367 157
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.147 892 2.367 157 4.993