I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.263
|
28.779
|
32.976
|
13.040
|
22.120
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.837
|
11.040
|
-1.760
|
18.216
|
19.394
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.613
|
5.580
|
4.969
|
12.201
|
11.755
|
- Các khoản dự phòng
|
4.100
|
3.794
|
3.794
|
|
3.094
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
1
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-488
|
-489
|
-13.371
|
-274
|
-980
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.611
|
2.155
|
2.847
|
6.290
|
5.526
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.100
|
39.819
|
31.216
|
31.257
|
41.514
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14.220
|
-10.556
|
-10.666
|
-50
|
-17.466
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.346
|
-11.614
|
-8.503
|
8.015
|
3.357
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
620
|
760
|
-458
|
33.028
|
-432
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.003
|
-1.217
|
-2.053
|
-33.122
|
-703
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.611
|
-2.155
|
-2.847
|
-6.290
|
-5.526
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.735
|
-2.579
|
-2.753
|
-2.322
|
-1.573
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
17
|
18
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.473
|
-1.333
|
-3.877
|
-2.599
|
-1.873
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.464
|
11.141
|
77
|
27.918
|
17.298
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.239
|
-31.847
|
-62.441
|
-12.382
|
-5.181
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
60
|
30.230
|
700
|
4.868
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31.000
|
-18.115
|
-10.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37.300
|
18.000
|
10.000
|
115
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
476
|
317
|
296
|
141
|
208
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.463
|
-31.585
|
-31.914
|
-11.426
|
-105
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114.309
|
133.754
|
160.857
|
133.675
|
150.712
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-121.486
|
-95.994
|
-151.532
|
-140.397
|
-160.124
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.037
|
-7.230
|
-7.230
|
-9.037
|
-7.230
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.215
|
30.531
|
2.096
|
-15.759
|
-16.642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.786
|
10.086
|
-29.742
|
732
|
550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.853
|
26.639
|
36.724
|
6.982
|
7.715
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.639
|
36.724
|
6.982
|
7.715
|
8.267
|