1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43.621
|
7.744
|
7.186
|
45.680
|
6.796
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
206
|
215
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
43.621
|
7.744
|
6.980
|
45.465
|
6.796
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.405
|
5.373
|
5.705
|
41.081
|
5.581
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.216
|
2.371
|
1.275
|
4.384
|
1.215
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
3
|
2
|
2
|
14
|
7. Chi phí tài chính
|
47
|
0
|
0
|
0
|
4.487
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47
|
0
|
0
|
0
|
44.870
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.993
|
2.283
|
1.779
|
1.452
|
2.040
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.761
|
91
|
-502
|
2.935
|
-5.299
|
12. Thu nhập khác
|
210
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
178
|
2
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
32
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.729
|
89
|
-502
|
2.935
|
-5.299
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
985
|
18
|
0
|
646
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-985
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
18
|
0
|
646
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.729
|
71
|
-502
|
2.289
|
-5.299
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.729
|
71
|
-502
|
2.289
|
-5.299
|