Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133.942 88.669 61.808 93.275 92.815
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26 0 14
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 133.916 88.669 61.808 93.261 92.815
4. Giá vốn hàng bán 92.550 57.930 39.620 65.084 62.178
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.366 30.739 22.188 28.177 30.637
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18 59 52 223 835
7. Chi phí tài chính 0 0 35 19
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 19.673 13.332 9.311 13.505 14.315
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.927 14.647 11.277 12.016 13.816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.783 2.820 1.652 2.843 3.322
12. Thu nhập khác 85 22 11 19 17
13. Chi phí khác 0 0 13 1 22
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 85 22 -2 18 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.868 2.841 1.650 2.861 3.317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 997 416 243 591 734
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -38
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 997 416 243 591 696
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.872 2.426 1.407 2.270 2.621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.872 2.426 1.407 2.270 2.621