Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 120.835 131.113 164.160 171.300 165.473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.900 4.772 26.632 36.282 8.038
1. Tiền 6.900 4.772 16.632 25.752 8.038
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 0 10.000 10.530 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.999 5.999 13.847 29.890 31.500
1. Chứng khoán kinh doanh 5.999 5.999 16.211 29.890 31.529
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -2.364 0 -29
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.728 52.215 59.855 51.744 37.718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.730 42.559 38.581 45.911 42.072
2. Trả trước cho người bán 1.091 141 2.609 9.822 1.893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 10.000 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.000 15.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 413 614 13.811 1.465 1.228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.506 -6.099 -5.146 -5.454 -7.474
IV. Tổng hàng tồn kho 50.806 67.960 62.110 49.178 83.510
1. Hàng tồn kho 53.026 69.394 63.022 50.216 84.018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.220 -1.434 -912 -1.038 -508
V. Tài sản ngắn hạn khác 402 167 1.715 4.205 4.706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 399 167 1.715 2.152 2.076
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 0 0 2.053 2.258
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25.499 23.791 20.432 27.248 38.873
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.609 20.773 19.143 18.667 27.670
1. Tài sản cố định hữu hình 17.736 15.984 14.521 14.214 23.385
- Nguyên giá 104.789 104.908 102.218 102.336 114.236
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.053 -88.925 -87.696 -88.122 -90.852
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.874 4.789 4.621 4.453 4.285
- Nguyên giá 6.912 6.912 6.912 6.912 6.912
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.038 -2.122 -2.290 -2.458 -2.626
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 507 512 0 7.104 10.110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 507 512 0 7.104 10.110
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.382 2.505 1.289 1.476 1.092
1. Chi phí trả trước dài hạn 541 330 196 343 620
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.841 2.175 1.094 1.133 472
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146.334 154.904 184.592 198.547 204.345
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30.644 34.332 48.569 51.112 64.872
I. Nợ ngắn hạn 30.639 34.327 48.564 51.107 64.867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.272 7.741 20.000 20.000 27.576
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.845 8.881 12.311 16.792 26.681
4. Người mua trả tiền trước 204 1.435 261 313 1.066
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.384 1.172 3.949 2.121 70
6. Phải trả người lao động 3.014 5.286 3.312 3.252 2.214
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.345 7.219 5.542 5.014 2.835
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.588 672 714 740 796
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.987 1.920 2.474 2.875 3.629
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115.689 120.573 136.023 147.436 139.473
I. Vốn chủ sở hữu 115.689 120.573 136.023 147.436 139.473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9 9 9 9 9
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.346 18.346 19.431 26.127 33.210
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.334 17.217 31.583 36.300 21.254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.370 6.370 10.348 18.992 23.236
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.964 10.847 21.235 17.307 -1.982
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146.334 154.904 184.592 198.547 204.345