Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.956.205 6.631.542 6.485.144 5.969.689 6.322.741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155.097 311.126 186.798 160.236 106.824
1. Tiền 125.097 271.126 186.798 160.236 106.824
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 40.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.604 6.747 6.760 6.913 6.926
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.604 6.747 6.760 6.913 6.926
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.789.583 4.568.530 4.881.547 4.740.195 5.274.229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 264.713 246.648 277.374 281.724 287.340
2. Trả trước cho người bán 85.393 132.328 202.807 227.606 227.659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.386.636 2.038.650 1.974.290 1.646.120 2.467.168
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.052.841 2.155.883 2.436.325 2.594.182 2.302.772
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -4.980 -9.249 -9.437 -10.710
IV. Tổng hàng tồn kho 1.887.538 1.637.521 1.339.803 1.010.611 888.630
1. Hàng tồn kho 1.887.538 1.637.521 1.342.426 1.010.611 888.630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -2.623 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 117.384 107.618 70.237 51.734 46.131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66.461 87.347 67.587 49.183 37.852
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30.578 13.249 18 23 4.796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20.345 7.022 2.632 2.528 3.483
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.425.247 6.770.789 6.986.525 7.286.746 6.876.699
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.722.700 4.420.393 4.667.983 4.580.063 3.711.400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.322.700 4.420.393 4.412.983 4.297.163 3.300.000
5. Phải thu dài hạn khác 400.000 0 255.000 282.900 411.400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 492.938 523.837 504.190 501.065 77.741
1. Tài sản cố định hữu hình 482.240 513.389 493.992 491.116 51.095
- Nguyên giá 569.064 608.906 593.649 596.499 118.973
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.824 -95.517 -99.657 -105.382 -67.878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.698 10.448 10.198 9.948 26.646
- Nguyên giá 12.698 12.698 12.698 12.698 29.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.000 -2.250 -2.500 -2.750 -3.027
III. Bất động sản đầu tư 164.193 165.159 164.081 163.001 625.183
- Nguyên giá 663.438 665.018 665.018 665.018 1.172.121
- Giá trị hao mòn lũy kế -499.245 -499.858 -500.937 -502.017 -546.939
IV. Tài sản dở dang dài hạn 211.076 216.925 206.783 209.486 180.548
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 211.076 216.925 206.783 209.486 180.548
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.803.772 1.444.351 1.443.051 1.832.808 2.281.704
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.803.772 1.444.342 1.443.051 1.442.808 1.891.704
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 390.000 390.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 9 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.000.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 30.567 125 439 324 123
1. Chi phí trả trước dài hạn 30.567 125 439 324 123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.381.451 13.402.332 13.471.669 13.256.435 13.199.440
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.033.669 8.592.609 8.206.300 7.453.939 7.357.430
I. Nợ ngắn hạn 6.306.733 4.946.042 4.887.663 4.248.635 3.354.457
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 642.356 999.763 999.509 999.677 223.297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 733.550 299.256 243.511 246.412 326.256
4. Người mua trả tiền trước 1.525.383 1.730.343 1.436.081 918.890 754.061
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166.501 247.428 359.516 432.162 334.394
6. Phải trả người lao động 9.332 5.813 7.552 7.277 10.757
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 830.635 674.083 537.236 636.431 742.626
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17.796 7.204 5.024 3.127 2.262
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.379.618 982.152 1.299.233 1.004.659 960.803
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.563 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.726.936 3.646.567 3.318.637 3.205.304 4.002.974
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 14.854 21.499 20.799 18.920 19.182
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.027 677.493 408.571 747.298 762.557
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.703.748 2.936.494 2.878.447 2.428.170 3.210.577
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 3.159 3.159 3.159 3.377
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.696 4.258 4.616 4.831 4.858
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4.612 3.663 3.045 2.926 2.423
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.347.783 4.809.723 5.265.369 5.802.496 5.842.009
I. Vốn chủ sở hữu 5.347.783 4.809.723 5.265.369 5.802.496 5.842.009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.750.000 3.750.000 3.750.000 3.750.000 3.750.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -321 -321 -321 -321 -321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 -829.429 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -817.322 0 -829.429 -829.429 -829.429
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.183.523 1.363.543 1.796.354 2.306.839 2.343.740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 863.795 1.174.619 1.174.619 1.174.619 1.174.619
- LNST chưa phân phối kỳ này 319.729 188.924 621.735 1.132.220 1.169.121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.231.902 525.929 548.764 575.407 578.019
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.381.451 13.402.332 13.471.669 13.256.435 13.199.440