TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.956.205
|
6.631.542
|
6.485.144
|
5.969.689
|
6.322.741
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
155.097
|
311.126
|
186.798
|
160.236
|
106.824
|
1. Tiền
|
125.097
|
271.126
|
186.798
|
160.236
|
106.824
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
40.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.604
|
6.747
|
6.760
|
6.913
|
6.926
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.604
|
6.747
|
6.760
|
6.913
|
6.926
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.789.583
|
4.568.530
|
4.881.547
|
4.740.195
|
5.274.229
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
264.713
|
246.648
|
277.374
|
281.724
|
287.340
|
2. Trả trước cho người bán
|
85.393
|
132.328
|
202.807
|
227.606
|
227.659
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.386.636
|
2.038.650
|
1.974.290
|
1.646.120
|
2.467.168
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.052.841
|
2.155.883
|
2.436.325
|
2.594.182
|
2.302.772
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-4.980
|
-9.249
|
-9.437
|
-10.710
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.887.538
|
1.637.521
|
1.339.803
|
1.010.611
|
888.630
|
1. Hàng tồn kho
|
1.887.538
|
1.637.521
|
1.342.426
|
1.010.611
|
888.630
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2.623
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
117.384
|
107.618
|
70.237
|
51.734
|
46.131
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
66.461
|
87.347
|
67.587
|
49.183
|
37.852
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30.578
|
13.249
|
18
|
23
|
4.796
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20.345
|
7.022
|
2.632
|
2.528
|
3.483
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.425.247
|
6.770.789
|
6.986.525
|
7.286.746
|
6.876.699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.722.700
|
4.420.393
|
4.667.983
|
4.580.063
|
3.711.400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3.322.700
|
4.420.393
|
4.412.983
|
4.297.163
|
3.300.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
400.000
|
0
|
255.000
|
282.900
|
411.400
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
492.938
|
523.837
|
504.190
|
501.065
|
77.741
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
482.240
|
513.389
|
493.992
|
491.116
|
51.095
|
- Nguyên giá
|
569.064
|
608.906
|
593.649
|
596.499
|
118.973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.824
|
-95.517
|
-99.657
|
-105.382
|
-67.878
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.698
|
10.448
|
10.198
|
9.948
|
26.646
|
- Nguyên giá
|
12.698
|
12.698
|
12.698
|
12.698
|
29.673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.000
|
-2.250
|
-2.500
|
-2.750
|
-3.027
|
III. Bất động sản đầu tư
|
164.193
|
165.159
|
164.081
|
163.001
|
625.183
|
- Nguyên giá
|
663.438
|
665.018
|
665.018
|
665.018
|
1.172.121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-499.245
|
-499.858
|
-500.937
|
-502.017
|
-546.939
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
211.076
|
216.925
|
206.783
|
209.486
|
180.548
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
211.076
|
216.925
|
206.783
|
209.486
|
180.548
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.803.772
|
1.444.351
|
1.443.051
|
1.832.808
|
2.281.704
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.803.772
|
1.444.342
|
1.443.051
|
1.442.808
|
1.891.704
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
390.000
|
390.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
9
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.000.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30.567
|
125
|
439
|
324
|
123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30.567
|
125
|
439
|
324
|
123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19.381.451
|
13.402.332
|
13.471.669
|
13.256.435
|
13.199.440
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.033.669
|
8.592.609
|
8.206.300
|
7.453.939
|
7.357.430
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.306.733
|
4.946.042
|
4.887.663
|
4.248.635
|
3.354.457
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
642.356
|
999.763
|
999.509
|
999.677
|
223.297
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
733.550
|
299.256
|
243.511
|
246.412
|
326.256
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.525.383
|
1.730.343
|
1.436.081
|
918.890
|
754.061
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
166.501
|
247.428
|
359.516
|
432.162
|
334.394
|
6. Phải trả người lao động
|
9.332
|
5.813
|
7.552
|
7.277
|
10.757
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
830.635
|
674.083
|
537.236
|
636.431
|
742.626
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
17.796
|
7.204
|
5.024
|
3.127
|
2.262
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.379.618
|
982.152
|
1.299.233
|
1.004.659
|
960.803
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.563
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.726.936
|
3.646.567
|
3.318.637
|
3.205.304
|
4.002.974
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
14.854
|
21.499
|
20.799
|
18.920
|
19.182
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.027
|
677.493
|
408.571
|
747.298
|
762.557
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.703.748
|
2.936.494
|
2.878.447
|
2.428.170
|
3.210.577
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
3.159
|
3.159
|
3.159
|
3.377
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.696
|
4.258
|
4.616
|
4.831
|
4.858
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.612
|
3.663
|
3.045
|
2.926
|
2.423
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.347.783
|
4.809.723
|
5.265.369
|
5.802.496
|
5.842.009
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.347.783
|
4.809.723
|
5.265.369
|
5.802.496
|
5.842.009
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.750.000
|
3.750.000
|
3.750.000
|
3.750.000
|
3.750.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
-829.429
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-817.322
|
0
|
-829.429
|
-829.429
|
-829.429
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.183.523
|
1.363.543
|
1.796.354
|
2.306.839
|
2.343.740
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
863.795
|
1.174.619
|
1.174.619
|
1.174.619
|
1.174.619
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
319.729
|
188.924
|
621.735
|
1.132.220
|
1.169.121
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.231.902
|
525.929
|
548.764
|
575.407
|
578.019
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19.381.451
|
13.402.332
|
13.471.669
|
13.256.435
|
13.199.440
|