Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 49.184.621 46.622.416 51.841.643 65.755.289 61.957.599
I. Tài sản tài chính 49.048.648 46.485.749 51.715.358 65.659.270 61.828.620
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 142.514 155.383 410.966 493.906 155.035
1.1. Tiền 138.684 147.295 182.062 478.598 142.109
1.2. Các khoản tương đương tiền 3.829 8.088 228.904 15.307 12.926
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 31.189.118 26.529.462 29.591.103 44.072.153 39.294.577
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 4.616.591 4.168.734 4.274.991 4.972.971 3.592.190
4. Các khoản cho vay 11.118.251 13.439.106 15.268.555 15.134.065 17.570.402
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 408.628 725.944 831.331 415.754 572.736
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -37.252 -37.252 -37.252 -32.695 -32.695
7. Các khoản phải thu 537.553 496.460 472.397 589.752 613.166
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 244.026 244.867 269.863 267.998 234.930
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 293.527 251.593 202.534 321.754 378.236
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 293.527 251.593 202.534 321.754 378.236
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.470 1.905
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 19.576 27.828 39.883 20.703 24.121
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1.284.069 1.210.049 1.095.256 224.533 270.960
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -231.871 -231.871 -231.871 -231.871 -231.871
II.Tài sản ngắn hạn khác 135.973 136.667 126.285 96.019 128.980
1. Tạm ứng 32.259 37.847 36.099 18.625 22.360
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 3.896 2.950 2.254 1.451 1.157
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 76.026 75.771 80.424 63.305 56.584
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 389 389 317 245 266
5. Tài sản ngắn hạn khác 23.404 19.709 7.190 12.393 48.614
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 3.524.284 3.513.667 3.440.811 3.486.038 3.530.721
I. Tài sản tài chính dài hạn 2.808.787 2.847.343 2.764.662 2.821.239 2.873.858
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 2.808.787 2.847.343 2.764.662 2.821.239 2.873.858
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.191.512 2.227.525 2.133.547 2.171.559 2.209.824
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 617.275 619.818 631.114 649.680 664.034
II. Tài sản cố định 260.724 249.111 276.969 269.477 249.145
1. Tài sản cố định hữu hình 167.216 154.742 186.530 172.385 158.281
- Nguyên giá 364.635 367.707 411.213 408.961 409.001
- Giá trị hao mòn lũy kế -197.418 -212.965 -224.683 -236.575 -250.720
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 93.508 94.369 90.439 97.091 90.863
- Nguyên giá 239.625 248.292 252.117 254.746 259.612
- Giá trị hao mòn lũy kế -146.118 -153.923 -161.679 -157.655 -168.748
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 261.233 233.522 238.429 235.720 238.737
- Nguyên giá 363.624 324.788 334.777 334.222 341.856
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.391 -91.266 -96.348 -98.502 -103.119
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.536 30.082 31.573 32.113 38.897
V. Tài sản dài hạn khác 167.004 153.609 129.178 127.490 130.084
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 33.860 33.860 33.940 34.049 34.049
2. Chi phí trả trước dài hạn 45.363 40.746 35.282 30.192 25.764
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32.169 17.128 17.128 19.049 24.670
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 35.613 41.874 22.828 24.201 25.602
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52.708.905 50.136.083 55.282.454 69.241.327 65.488.320
C. NỢ PHẢI TRẢ 29.736.152 28.142.516 32.574.699 46.000.435 41.467.415
I. Nợ phải trả ngắn hạn 29.680.297 28.087.366 32.516.696 45.939.117 41.413.285
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 28.207.392 24.770.970 30.410.314 43.168.931 40.099.838
1.1. Vay ngắn hạn 28.207.392 24.770.970 30.410.314 43.168.931 40.099.838
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 33.002 37.210 209.306 141.432 212.907
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 182.787 28.915 249.079 862.312 418.105
9. Người mua trả tiền trước 4.872 214.997 216.788 23.583 33.890
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 158.103 186.674 250.291 359.826 258.760
11. Phải trả người lao động 56.773 56.585 56.565 108.456 48.604
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 799 894 924 1.042 1.001
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 55.634 69.035 65.894 67.826 98.075
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.512 7.435 643 558
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 335 437 447 446 354
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 720.756 2.408.452 743.374 902.843 24.436
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 259.843 309.686 306.281 301.776 216.756
II. Nợ phải trả dài hạn 55.855 55.150 58.003 61.318 54.130
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 52.537 52.487 52.437 52.387 52.337
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.317 2.663 5.566 8.931 1.793
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 22.972.753 21.993.567 22.707.754 23.240.892 24.020.905
I. Vốn chủ sở hữu 22.972.753 21.993.567 22.707.754 23.240.892 24.020.905
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.291.407 18.291.395 18.291.395 18.291.395 18.291.395
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 15.011.301 15.011.301 15.011.301 15.011.301 15.011.301
a. Cổ phiếu phổ thông 15.011.301 15.011.301 15.011.301 15.011.301 15.011.301
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 3.299.220 3.299.208 3.299.208 3.299.208 3.299.208
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -19.115 -19.115 -19.115 -19.115 -19.115
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -17.636 -15.762 -23.693 -3.793 5.064
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 43.164 45.446 55.757 55.243 63.105
4. Quỹ dự trữ điều lệ 61.252 61.252 61.252 61.252 61.252
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 4.456.105 3.468.544 4.181.332 4.696.262 5.459.506
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 4.459.780 3.455.987 4.169.895 4.764.973 5.533.627
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -3.675 12.557 11.437 -68.711 -74.121
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 138.461 142.692 141.710 140.533 140.582
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 52.708.905 50.136.083 55.282.454 69.241.327 65.488.320
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm