Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.348.349 1.351.530 1.263.281 1.551.089 2.077.461
2. Điều chỉnh cho các khoản 110.266 117.901 99.719 43.710 34.675
- Khấu hao TSCĐ 211.695 206.605 208.849 208.009 190.808
- Các khoản dự phòng 10.870 12.783 21.277 13.970 28.879
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 -13.296 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8.418 12.215 17.264 -27.621 -1.946
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 3.155 1.105 318 4.502 1.697
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -188.090 -182.010 -208.074 -227.787 -281.746
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 64.217 67.203 73.381 72.636 96.983
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.458.615 1.469.430 1.363.000 1.594.799 2.112.135
- Tăng, giảm các khoản phải thu 325.581 -103.292 80.178 -86.327 25.643
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.176 -348.291 -103.081 187.656 -59.984
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 155.598 -910.679 -57.176 -244.719 -185.140
- Tăng giảm chi phí trả trước 34.557 -13.575 28.395 252 25.946
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -1.200.864 -1.308
- Tiền lãi vay phải trả -67.420 -62.473 -71.010 -77.842 211.324
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -576.374 -261.371 -83.912 -1.533 52.419
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 -789.712
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.279 -3.416 -315 -863 -103
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.338.454 -233.667 1.156.080 170.560 1.391.220
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -150.487 -299.831 -491.020 -229.656 -222.676
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 792 608 732 967 1.331
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90.000 -3.683.443 -4.688.700 -1.752.100 -1.126.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 31.000 1.613.618 233.777 135.480
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.682.975 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.475.800 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 315.004 87.232 80.184 61.727 975.215
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.868.133 -3.864.434 -3.485.186 -1.685.285 -237.550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 495.373 0 0 95.130 -330
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.234.825 5.157.404 4.582.902 4.772.165 5.321.855
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.794.250 -5.634.926 -4.975.304 -5.814.453 -4.028.007
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78.485 -9.307 -446 -100.733 -3.488
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 857.462 -486.828 -392.848 -1.047.890 1.290.029
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.064.049 -4.584.929 -2.721.954 -2.562.615 2.443.699
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.947.596 13.013.126 8.426.484 5.703.146 3.141.994
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.481 -1.713 -1.384 1.463 2.585
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.013.126 8.426.484 5.703.146 3.141.994 5.588.278