Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 879.672 633.372 986.230 1.199.951 1.395.936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150.026 95.106 366.206 235.284 109.476
1. Tiền 14.026 30.106 24.206 20.784 5.989
2. Các khoản tương đương tiền 136.000 65.000 342.000 214.500 103.487
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.000 26.000 0 180.000 54.051
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 26.000 0 180.000 54.051
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98.415 97.688 87.023 225.987 450.139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94.291 92.809 69.083 69.400 91.306
2. Trả trước cho người bán 2.446 3.218 16.351 151.583 354.530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 3.471 3.471
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.678 1.661 1.588 1.533 832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 524.958 400.543 471.505 466.137 615.023
1. Hàng tồn kho 539.301 425.067 490.920 472.682 621.333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14.343 -24.524 -19.415 -6.546 -6.310
V. Tài sản ngắn hạn khác 26.273 14.035 61.497 92.544 167.247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.685 5.738 5.931 3.068 2.793
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18.503 8.173 42.014 84.182 162.696
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 86 124 13.552 5.294 1.758
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.191.601 1.070.017 984.909 925.082 1.577.923
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 11.280 11.280 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 11.280 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 11.280 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.048.021 913.922 806.745 730.567 642.369
1. Tài sản cố định hữu hình 1.047.700 913.711 806.645 730.567 642.369
- Nguyên giá 2.055.787 2.054.740 2.058.141 2.088.323 2.092.008
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.008.087 -1.141.029 -1.251.496 -1.357.756 -1.449.640
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 321 211 101 0 0
- Nguyên giá 14.385 14.385 14.385 14.385 14.385
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.064 -14.174 -14.284 -14.385 -14.385
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.276 564 24.178 40.943 783.102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.276 564 24.178 40.943 783.102
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.698 7.616 6.097 13.800 13.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.698 1.519 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 6.097 6.097 13.800 13.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 140.606 136.635 136.609 139.772 138.652
1. Chi phí trả trước dài hạn 135.294 131.068 133.546 136.348 135.708
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.312 5.567 3.063 3.424 2.943
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.071.273 1.703.389 1.971.140 2.125.033 2.973.859
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 988.154 620.597 712.146 583.943 1.344.970
I. Nợ ngắn hạn 823.669 568.582 711.866 583.672 935.575
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 510.474 222.563 321.328 308.095 609.538
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 228.826 261.567 291.396 219.788 237.755
4. Người mua trả tiền trước 38.905 43.677 41.623 8.784 39.225
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.012 4.881 11.811 3.569 2.971
6. Phải trả người lao động 28.186 20.994 26.624 24.627 25.610
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.245 5.143 8.266 6.448 7.955
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.311 6.174 6.234 6.660 5.204
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.710 3.582 4.584 5.701 7.318
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 164.485 52.015 280 271 409.395
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164.112 51.678 0 0 409.136
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 372 337 280 271 258
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.083.120 1.082.792 1.258.993 1.541.090 1.628.889
I. Vốn chủ sở hữu 1.083.120 1.082.792 1.258.993 1.541.090 1.628.889
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 707.269 707.269 707.269 843.638 966.369
2. Thặng dư vốn cổ phần 35.093 35.093 35.093 40.825 40.825
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -42.411 -42.411 -42.411 -42.411
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.219 1.219 1.219 1.219 1.219
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 339.538 381.621 557.822 697.819 662.887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125.114 237.260 279.343 455.544 575.088
- LNST chưa phân phối kỳ này 214.423 144.361 278.480 242.274 87.799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.071.273 1.703.389 1.971.140 2.125.033 2.973.859