Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.332 49.587 39.010 40.822 26.203
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.472 2.028 -5.173 8.449 3.099
- Khấu hao TSCĐ 9.451 8.932 9.018 9.001 8.405
- Các khoản dự phòng 256 -1 -863 -1.119
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -96 96 228
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.457 -8.605 -13.985 157
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 -6.025
- Chi phí lãi vay 3.222 1.798 560 182 718
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.804 51.615 33.836 49.272 29.302
- Tăng, giảm các khoản phải thu 38.608 -16.501 35.675 -22.436 25.080
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.078 13.593 9.373 3.505 7.096
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -47.368 13.293 12.492 25.089 -46.049
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.197 1.422 828 452 -612
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.570 -2.238 -763 -191 -702
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.311 -7.495 -11.112 -7.829 -8.017
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -262
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.283 53.688 80.329 47.600 6.098
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.556 753 -16.368 1.305 -15.718
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 19 0 144
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30.300 -122.080 -56.700 -354.290 -140.411
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.000 157.020 31.300 275.080 56.700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 10.975 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.049 0 11.645 4.710 1.759
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19.807 46.667 -30.104 -73.196 -97.526
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 169.781 107.062 36.532 33.608 139.249
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -163.945 -172.977 -97.627 -20.565 -61.608
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30.028 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.837 -95.943 -61.095 13.042 77.642
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -687 4.412 -10.871 -12.554 -13.786
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.529 71.842 76.345 65.383 52.975
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 92 -92 146
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 71.842 76.345 65.383 52.975 39.189