I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.332
|
49.587
|
39.010
|
40.822
|
26.203
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.472
|
2.028
|
-5.173
|
8.449
|
3.099
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.451
|
8.932
|
9.018
|
9.001
|
8.405
|
- Các khoản dự phòng
|
256
|
-1
|
-863
|
-1.119
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-96
|
96
|
228
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.457
|
-8.605
|
-13.985
|
157
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
-6.025
|
- Chi phí lãi vay
|
3.222
|
1.798
|
560
|
182
|
718
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.804
|
51.615
|
33.836
|
49.272
|
29.302
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38.608
|
-16.501
|
35.675
|
-22.436
|
25.080
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.078
|
13.593
|
9.373
|
3.505
|
7.096
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-47.368
|
13.293
|
12.492
|
25.089
|
-46.049
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.197
|
1.422
|
828
|
452
|
-612
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.570
|
-2.238
|
-763
|
-191
|
-702
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.311
|
-7.495
|
-11.112
|
-7.829
|
-8.017
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
-262
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.283
|
53.688
|
80.329
|
47.600
|
6.098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.556
|
753
|
-16.368
|
1.305
|
-15.718
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
19
|
0
|
144
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.300
|
-122.080
|
-56.700
|
-354.290
|
-140.411
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
157.020
|
31.300
|
275.080
|
56.700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
10.975
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.049
|
0
|
11.645
|
4.710
|
1.759
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.807
|
46.667
|
-30.104
|
-73.196
|
-97.526
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
169.781
|
107.062
|
36.532
|
33.608
|
139.249
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-163.945
|
-172.977
|
-97.627
|
-20.565
|
-61.608
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-30.028
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.837
|
-95.943
|
-61.095
|
13.042
|
77.642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-687
|
4.412
|
-10.871
|
-12.554
|
-13.786
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.529
|
71.842
|
76.345
|
65.383
|
52.975
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
92
|
-92
|
146
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.842
|
76.345
|
65.383
|
52.975
|
39.189
|