Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.163 288.174 208.104 258.516 213.729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 6 5 9
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.163 288.173 208.099 258.512 213.720
4. Giá vốn hàng bán 28.868 150.476 122.428 165.853 115.219
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.294 137.697 85.671 92.659 98.501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.431 1.741 6.127 7.784 2.942
7. Chi phí tài chính 11.649 12.325 10.764 11.276 9.351
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.649 12.325 10.764 11.109 9.145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 752 625 5.542 1.631 137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.716 7.470 7.656 22.609 9.124
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.609 119.018 67.836 64.927 82.831
12. Thu nhập khác 419 0 547 0
13. Chi phí khác 14 66 0 134
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 406 -66 547 -134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.609 119.423 67.770 65.474 82.697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.856 23.455 12.280 9.413 17.618
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.856 23.455 12.280 9.413 17.618
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.753 95.969 55.490 56.061 65.079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.753 95.969 55.490 56.061 65.079