1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63.163
|
288.174
|
208.104
|
258.516
|
213.729
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2
|
6
|
5
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63.163
|
288.173
|
208.099
|
258.512
|
213.720
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.868
|
150.476
|
122.428
|
165.853
|
115.219
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.294
|
137.697
|
85.671
|
92.659
|
98.501
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.431
|
1.741
|
6.127
|
7.784
|
2.942
|
7. Chi phí tài chính
|
11.649
|
12.325
|
10.764
|
11.276
|
9.351
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.649
|
12.325
|
10.764
|
11.109
|
9.145
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
752
|
625
|
5.542
|
1.631
|
137
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.716
|
7.470
|
7.656
|
22.609
|
9.124
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.609
|
119.018
|
67.836
|
64.927
|
82.831
|
12. Thu nhập khác
|
|
419
|
0
|
547
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
14
|
66
|
0
|
134
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
406
|
-66
|
547
|
-134
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.609
|
119.423
|
67.770
|
65.474
|
82.697
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.856
|
23.455
|
12.280
|
9.413
|
17.618
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.856
|
23.455
|
12.280
|
9.413
|
17.618
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.753
|
95.969
|
55.490
|
56.061
|
65.079
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.753
|
95.969
|
55.490
|
56.061
|
65.079
|