Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 201.471 207.392 212.156 207.374 218.614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.042 8.345 6.788 3.993 7.215
1. Tiền 4.042 8.345 6.788 3.993 7.215
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150.800 160.000 160.000 160.000 188.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150.800 160.000 160.000 160.000 188.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.885 28.668 31.991 33.933 11.998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.588 10.882 11.332 420 247
2. Trả trước cho người bán 15.000 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 15.000 15.000 15.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.297 2.786 5.659 18.513 11.750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.743 10.379 13.377 9.447 11.401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.094 9.727 12.728 9.447 11.255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 146
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 649 652 649 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.319 55.118 53.690 62.099 50.604
I. Các khoản phải thu dài hạn 44.254 43.693 43.693 43.693 43.693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 44.254 43.693 43.693 43.693 43.693
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.021 3.461 2.933 2.421 2.005
1. Tài sản cố định hữu hình 4.021 3.461 2.933 2.421 2.005
- Nguyên giá 22.177 22.177 21.399 21.399 21.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.156 -18.716 -18.466 -18.978 -19.394
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 10.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 10.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.043 7.964 7.065 5.985 4.906
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.043 7.964 7.065 5.985 4.906
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258.789 262.510 265.846 269.473 269.218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16.557 15.514 15.169 14.083 11.007
I. Nợ ngắn hạn 12.367 12.224 12.779 12.593 10.417
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.035 550 550 521 521
4. Người mua trả tiền trước 214 214 214 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106 254 17 796 1.169
6. Phải trả người lao động 0 1.269 0 3.053 1.335
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.621 0 2.717 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.600 4.355 3.600 4.818 3.987
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.761 5.551 5.651 3.405 3.405
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30 30 30 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.190 3.290 2.390 1.490 590
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4.190 3.290 2.390 1.490 590
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 242.232 246.996 250.677 255.390 258.210
I. Vốn chủ sở hữu 242.232 246.996 250.677 255.390 258.210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249.150 249.150 249.150 249.150 249.150
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.169 7.169 7.169 7.169 7.169
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.833 -2.833 -2.833 -2.833 -2.833
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.083 10.083 10.083 10.083 10.083
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21.337 -16.573 -12.891 -8.179 -5.358
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -35.556 -21.337 -21.337 -21.337 -21.337
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.219 4.764 8.445 13.158 15.978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258.789 262.510 265.846 269.473 269.218