I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.553
|
4.068
|
2.486
|
2.905
|
4.005
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.083
|
2.434
|
2.102
|
3.392
|
4.605
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.128
|
1.272
|
1.100
|
1.974
|
3.034
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
-320
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-357
|
-4
|
-340
|
-309
|
-13
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.312
|
1.167
|
1.343
|
1.726
|
1.903
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.636
|
6.502
|
4.588
|
6.297
|
8.610
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.263
|
5.722
|
-14.418
|
-5.910
|
-6.416
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
65
|
934
|
-3.462
|
-4.215
|
5.055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.132
|
662
|
8.045
|
11.299
|
-413
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-100
|
8
|
-37
|
34
|
18
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.317
|
-1.170
|
-1.329
|
-1.721
|
-1.901
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-691
|
-637
|
-864
|
-518
|
-1.546
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
0
|
|
767
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.015
|
-428
|
-447
|
-2.448
|
-574
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.448
|
11.594
|
-7.925
|
3.586
|
2.834
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.700
|
-3.157
|
-7.400
|
-28
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
355
|
0
|
336
|
305
|
8
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
4
|
5
|
4
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.343
|
-3.153
|
-7.060
|
281
|
12
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
150.345
|
121.551
|
167.533
|
123.833
|
175.062
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-152.346
|
-124.431
|
-153.421
|
-126.882
|
-172.904
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-875
|
-1.250
|
-1.875
|
-1.250
|
-1.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.876
|
-4.130
|
12.238
|
-4.299
|
658
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.229
|
4.312
|
-2.747
|
-433
|
3.504
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
595
|
1.824
|
6.136
|
3.389
|
2.957
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.824
|
6.136
|
3.389
|
2.957
|
6.461
|