TÀI SẢN
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
212.535
|
411.209
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
197.998
|
1.678
|
1. Tiền
|
197.998
|
1.678
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.727
|
407.514
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102.405
|
343.271
|
2. Trả trước cho người bán
|
794
|
153.872
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.158
|
24.274
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-117.629
|
-113.903
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
188
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
188
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.622
|
2.018
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
355
|
1.090
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.267
|
928
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
714.053
|
1.030.230
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
700.000
|
906.690
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
700.000
|
906.690
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
654
|
842
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
654
|
842
|
- Nguyên giá
|
21.315
|
18.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.662
|
-17.604
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.265
|
122.698
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.265
|
122.698
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.134
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.134
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
926.588
|
1.441.439
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.307.865
|
248.309
|
I. Nợ ngắn hạn
|
407.813
|
248.237
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
164.173
|
3.537
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.686
|
13.261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.227
|
393
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.433
|
85.805
|
6. Phải trả người lao động
|
264
|
514
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.619
|
1.215
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
186.869
|
142.970
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
541
|
541
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
900.052
|
72
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
900.052
|
72
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-381.277
|
1.193.131
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-381.277
|
1.193.131
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31.178
|
931.178
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.946
|
4.946
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-417.400
|
257.007
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-411.913
|
-452.096
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.487
|
709.103
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
926.588
|
1.441.439
|