TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160.748
|
146.640
|
125.296
|
110.904
|
106.782
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45.066
|
56.310
|
33.015
|
5.895
|
7.149
|
1. Tiền
|
12.066
|
8.475
|
4.703
|
1.859
|
3.649
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33.000
|
47.835
|
28.312
|
4.036
|
3.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25.000
|
15.000
|
35.273
|
71.158
|
69.407
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25.000
|
15.000
|
35.273
|
71.158
|
69.407
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53.663
|
47.364
|
35.249
|
20.581
|
20.320
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.472
|
8.945
|
6.413
|
1.928
|
2.319
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.491
|
47
|
97
|
43
|
26
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
34.535
|
34.535
|
24.535
|
24.535
|
24.535
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.250
|
3.923
|
4.289
|
3.695
|
3.061
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-85
|
-85
|
-85
|
-9.621
|
-9.621
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.758
|
27.610
|
21.666
|
13.190
|
9.905
|
1. Hàng tồn kho
|
36.758
|
27.610
|
21.666
|
13.190
|
9.905
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
261
|
356
|
94
|
80
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
93
|
67
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
260
|
356
|
0
|
13
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
88.644
|
76.675
|
70.226
|
69.989
|
68.873
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75.204
|
61.109
|
55.713
|
56.346
|
56.047
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20.592
|
8.197
|
2.801
|
3.434
|
3.135
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54.612
|
52.912
|
52.912
|
52.912
|
52.912
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
466
|
2.736
|
2.402
|
2.068
|
2.049
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
466
|
2.736
|
2.402
|
2.068
|
1.890
|
- Nguyên giá
|
5.797
|
7.032
|
7.032
|
6.973
|
7.087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.331
|
-4.296
|
-4.630
|
-4.905
|
-5.197
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
159
|
- Nguyên giá
|
137
|
137
|
0
|
0
|
175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-137
|
-137
|
0
|
0
|
-16
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.299
|
4.151
|
3.854
|
3.492
|
2.908
|
- Nguyên giá
|
8.592
|
8.809
|
8.880
|
8.880
|
8.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.293
|
-4.658
|
-5.026
|
-5.388
|
-5.684
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.798
|
3.914
|
3.914
|
4.064
|
3.914
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.914
|
3.914
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.798
|
3.914
|
3.914
|
150
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.672
|
3.672
|
3.672
|
3.672
|
3.672
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25.930
|
25.930
|
25.930
|
25.930
|
25.930
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25.258
|
-25.258
|
-25.258
|
-25.258
|
-25.258
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.205
|
1.092
|
670
|
346
|
284
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
662
|
740
|
408
|
167
|
153
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
543
|
352
|
262
|
179
|
130
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
249.391
|
223.315
|
195.522
|
180.893
|
175.655
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61.455
|
42.024
|
23.234
|
10.785
|
8.608
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37.406
|
26.583
|
9.842
|
5.656
|
5.508
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.180
|
9.180
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.500
|
1.213
|
1.337
|
104
|
230
|
4. Người mua trả tiền trước
|
813
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.120
|
106
|
518
|
198
|
490
|
6. Phải trả người lao động
|
606
|
556
|
953
|
25
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
176
|
132
|
110
|
189
|
78
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
46
|
21
|
73
|
5
|
5
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.461
|
10.862
|
2.420
|
1.454
|
1.559
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.504
|
4.513
|
4.431
|
3.681
|
3.145
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.048
|
15.441
|
13.392
|
5.128
|
3.100
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.491
|
2.291
|
2.241
|
2.245
|
2.365
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.480
|
2.300
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.077
|
10.850
|
11.151
|
2.884
|
735
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
187.937
|
181.291
|
172.288
|
170.108
|
167.047
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
187.937
|
181.291
|
172.288
|
170.108
|
167.047
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.600
|
80.600
|
80.600
|
80.600
|
80.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
65.966
|
65.966
|
65.966
|
65.966
|
65.966
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.370
|
34.725
|
25.722
|
23.542
|
20.480
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.807
|
29.199
|
23.358
|
21.077
|
17.648
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.564
|
5.526
|
2.364
|
2.464
|
2.832
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
249.391
|
223.315
|
195.522
|
180.893
|
175.655
|