Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.561.363 3.120.292 2.578.783 3.240.691 2.248.363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.561.363 3.120.292 2.578.783 3.240.691 2.248.363
4. Giá vốn hàng bán 3.402.655 2.930.650 2.398.016 3.080.089 2.031.387
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 158.708 189.642 180.767 160.603 216.976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.283 1.464 1.594 1.764 1.924
7. Chi phí tài chính 49.512 51.319 56.956 46.117 36.435
-Trong đó: Chi phí lãi vay 73.490 61.354 56.956 46.117 36.435
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.753 4.250 3.959 2.940 2.609
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 120.689 131.053 119.661 122.365 127.486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.963 4.484 1.784 -9.056 52.370
12. Thu nhập khác 45.125 3.389 1.176 10.457 19.655
13. Chi phí khác 14.595 2.319 513 673 1.700
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30.530 1.071 663 9.784 17.955
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.567 5.554 2.447 728 70.325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.892 7.308 0 41.043 16.307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -40.215 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.892 7.308 0 828 16.307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.675 -1.754 2.447 -100 54.018
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.675 -1.754 2.447 -100 54.018