TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.142.530
|
5.863.786
|
6.169.455
|
6.166.630
|
6.069.467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87.330
|
70.679
|
83.649
|
300.302
|
69.008
|
1. Tiền
|
59.445
|
44.909
|
57.879
|
300.302
|
69.008
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.885
|
25.770
|
25.770
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.652
|
6.229
|
6.228
|
5.783
|
102.682
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.052
|
3.999
|
3.998
|
3.553
|
452
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.600
|
2.231
|
2.231
|
2.231
|
102.231
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.572.062
|
5.250.611
|
5.585.094
|
5.345.877
|
5.285.697
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.364.582
|
1.355.274
|
1.509.204
|
1.201.955
|
787.427
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.557.547
|
2.829.340
|
2.980.399
|
3.068.085
|
3.195.662
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.742.143
|
1.093.002
|
1.122.497
|
1.113.246
|
1.339.017
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-92.211
|
-27.006
|
-27.006
|
-37.409
|
-36.409
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
468.919
|
516.676
|
479.426
|
508.274
|
587.112
|
1. Hàng tồn kho
|
468.919
|
516.676
|
479.426
|
508.274
|
589.800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.688
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.567
|
19.590
|
15.058
|
6.393
|
24.968
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.626
|
10.806
|
10.608
|
1.739
|
15.665
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.796
|
7.336
|
2.852
|
3.522
|
8.032
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.145
|
1.448
|
1.598
|
1.132
|
1.271
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.472.246
|
3.199.170
|
3.013.075
|
3.005.647
|
2.895.085
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.405.887
|
1.243.448
|
1.238.451
|
1.257.650
|
1.250.837
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
145.236
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.405.887
|
1.243.448
|
1.238.451
|
1.257.650
|
1.105.601
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73.853
|
75.666
|
78.555
|
75.658
|
70.559
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.054
|
61.480
|
57.645
|
54.927
|
50.699
|
- Nguyên giá
|
299.681
|
294.655
|
289.223
|
285.436
|
263.554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-236.628
|
-233.175
|
-231.577
|
-230.509
|
-212.855
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10.356
|
13.742
|
20.470
|
20.294
|
19.426
|
- Nguyên giá
|
15.912
|
19.915
|
27.421
|
24.466
|
23.597
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.556
|
-6.173
|
-6.952
|
-4.172
|
-4.171
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
444
|
444
|
440
|
437
|
434
|
- Nguyên giá
|
1.303
|
1.303
|
1.303
|
1.303
|
1.303
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-859
|
-859
|
-863
|
-866
|
-869
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
478
|
489
|
444
|
480
|
444
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
478
|
489
|
444
|
480
|
444
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.951.474
|
1.835.467
|
1.655.665
|
1.633.791
|
1.534.204
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.103.112
|
1.104.715
|
1.104.914
|
1.083.033
|
1.082.911
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
750.651
|
630.651
|
450.651
|
450.651
|
453.751
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.389
|
0
|
0
|
0
|
-2.459
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.100
|
100.100
|
100.100
|
100.107
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.554
|
44.100
|
39.959
|
38.068
|
39.041
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.554
|
44.100
|
39.959
|
38.025
|
37.640
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
43
|
1.401
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.614.776
|
9.062.955
|
9.182.530
|
9.172.276
|
8.964.552
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.862.938
|
5.336.565
|
5.397.853
|
5.389.649
|
5.181.570
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.200.902
|
3.862.933
|
3.917.216
|
3.875.623
|
4.125.725
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.205.571
|
756.610
|
837.642
|
763.954
|
1.090.399
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
618.089
|
686.967
|
696.782
|
773.029
|
688.998
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.215.112
|
2.241.285
|
2.180.088
|
2.168.894
|
2.131.657
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
77.032
|
83.506
|
91.030
|
69.573
|
38.509
|
6. Phải trả người lao động
|
9.044
|
9.426
|
9.016
|
11.373
|
8.601
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.460
|
15.485
|
21.256
|
25.362
|
17.644
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
172
|
232
|
231
|
242
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
44.253
|
64.821
|
0
|
54.682
|
129.120
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
77.120
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.341
|
4.661
|
4.052
|
8.525
|
20.555
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.662.036
|
1.473.633
|
1.480.636
|
1.514.026
|
1.055.844
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
276.126
|
179.156
|
180.006
|
180.208
|
2.579
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.385.243
|
1.293.312
|
1.299.459
|
1.332.367
|
1.051.485
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
497
|
504
|
800
|
1.131
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
667
|
667
|
667
|
650
|
650
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.751.838
|
3.726.390
|
3.784.677
|
3.782.627
|
3.782.982
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.751.838
|
3.726.390
|
3.784.677
|
3.782.627
|
3.782.982
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.444.183
|
2.826.808
|
2.826.808
|
2.826.974
|
2.826.808
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
549.688
|
549.688
|
549.688
|
549.688
|
549.688
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
585
|
585
|
585
|
585
|
585
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
917
|
917
|
917
|
917
|
917
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
617.496
|
231.551
|
280.615
|
277.941
|
279.159
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
553.028
|
164.898
|
164.898
|
162.218
|
265.533
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
64.468
|
66.653
|
115.717
|
115.723
|
13.625
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
138.969
|
116.841
|
126.064
|
126.523
|
125.826
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.614.776
|
9.062.955
|
9.182.530
|
9.172.276
|
8.964.552
|