TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46.248
|
50.115
|
42.730
|
19.011
|
9.871
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.538
|
15.293
|
1.505
|
633
|
436
|
1. Tiền
|
7.538
|
15.293
|
1.505
|
633
|
436
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36.011
|
30.290
|
30.583
|
17.144
|
8.401
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.498
|
29.370
|
29.525
|
16.222
|
9.155
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.577
|
186
|
371
|
50
|
390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
376
|
2.172
|
2.118
|
2.277
|
350
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.440
|
-1.438
|
-1.431
|
-1.405
|
-1.493
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.088
|
3.905
|
9.979
|
597
|
396
|
1. Hàng tồn kho
|
2.088
|
3.905
|
9.979
|
597
|
396
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
611
|
627
|
664
|
637
|
639
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
22
|
51
|
0
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
605
|
0
|
613
|
637
|
622
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
605
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28.702
|
31.383
|
27.027
|
24.738
|
17.086
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.486
|
22.895
|
20.434
|
17.150
|
11.642
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.798
|
18.207
|
15.746
|
12.462
|
6.954
|
- Nguyên giá
|
159.134
|
164.381
|
165.566
|
166.397
|
166.018
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142.336
|
-146.174
|
-149.820
|
-153.935
|
-159.064
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.688
|
4.688
|
4.688
|
4.688
|
4.688
|
- Nguyên giá
|
4.688
|
4.688
|
4.688
|
4.688
|
4.688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
136
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
136
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.080
|
8.488
|
6.593
|
7.588
|
5.444
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.080
|
8.488
|
6.593
|
7.588
|
5.444
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
74.950
|
81.497
|
69.757
|
43.749
|
26.957
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
116.661
|
67.678
|
72.458
|
69.399
|
60.784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116.661
|
67.678
|
72.458
|
69.399
|
60.784
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.673
|
12.304
|
17.427
|
16.804
|
17.950
|
4. Người mua trả tiền trước
|
550
|
0
|
0
|
1.091
|
64
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
477
|
797
|
99
|
0
|
39
|
6. Phải trả người lao động
|
6.124
|
13.187
|
8.816
|
3.345
|
436
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.085
|
2.011
|
4.023
|
6.545
|
2.436
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.235
|
0
|
807
|
497
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
92.499
|
39.360
|
41.269
|
41.098
|
39.841
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-41.711
|
13.819
|
-2.701
|
-25.650
|
-33.827
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-41.711
|
13.819
|
-2.701
|
-25.650
|
-33.827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
640
|
640
|
640
|
640
|
640
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
841
|
841
|
841
|
841
|
841
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-143.192
|
-87.662
|
-104.182
|
-127.131
|
-135.308
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-139.372
|
-143.192
|
-87.662
|
-104.182
|
-135.634
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.820
|
55.530
|
-16.521
|
-22.948
|
326
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
74.950
|
81.497
|
69.757
|
43.749
|
26.957
|