I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
213.519
|
263.675
|
170.365
|
84.315
|
-364.270
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
263.586
|
150.315
|
184.551
|
148.949
|
320.435
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29.828
|
27.942
|
29.383
|
27.745
|
24.979
|
- Các khoản dự phòng
|
203
|
-32.714
|
8.477
|
-17.059
|
8.986
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-662
|
-4.003
|
-8.326
|
-108.806
|
95.571
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
234.216
|
159.090
|
155.017
|
247.070
|
190.899
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
477.104
|
413.990
|
354.916
|
233.264
|
-43.835
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
42.587
|
92.664
|
116.653
|
227.238
|
394.624
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
183.823
|
290.887
|
102.762
|
838.615
|
-384.235
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-319.936
|
-231.123
|
-390.816
|
-905.757
|
236.970
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
963
|
-2.798
|
-370
|
-3.675
|
-1.768
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-695
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-153.956
|
-123.931
|
-146.323
|
-154.182
|
-182.777
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-42.324
|
-87.951
|
-60.699
|
-35.685
|
-43.858
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-36.162
|
-26.461
|
-23.055
|
-16.642
|
-10.275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
151.404
|
325.276
|
-46.932
|
183.176
|
-35.154
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49.391
|
-35.536
|
-4.773
|
-7.294
|
-9.799
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.795
|
701
|
100
|
84.778
|
536
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
151.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.598
|
20
|
9.343
|
14.115
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35.998
|
-34.815
|
4.670
|
91.600
|
142.237
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.047.795
|
1.438.295
|
676.381
|
1.336.438
|
380.109
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.083.866
|
-1.281.531
|
-551.566
|
-1.345.667
|
-510.716
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-390
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-47.145
|
-478.561
|
-45.496
|
-134.842
|
-3.407
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-83.606
|
-321.797
|
79.320
|
-144.072
|
-134.014
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31.799
|
-31.336
|
37.058
|
130.705
|
-26.931
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.774
|
59.574
|
28.238
|
65.295
|
41.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59.574
|
28.238
|
65.295
|
196.000
|
14.070
|