Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 183.648 249.318 306.713 615.779 392.434
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 183.648 249.318 306.713 615.779 392.434
4. Giá vốn hàng bán 167.605 232.785 288.569 596.922 375.288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.043 16.533 18.143 18.857 17.147
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7 540 3 1.271 3
7. Chi phí tài chính 6.532 7.504 7.432 7.496 6.547
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.188 8.489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.591 8.184 1.619 2.220 9.552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 927 1.384 909 1.924 1.051
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 114 0 855
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -114 0 -855
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 927 1.271 908 1.069 1.051
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 521 2 587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 521 2 587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 927 750 906 482 1.051
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 927 750 906 482 1.051