I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
77.181
|
77.121
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22.953
|
-35.671
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.935
|
-10.126
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-654
|
-481
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8
|
-160
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.016
|
8.361
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-57.690
|
-44.760
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.042
|
-5.716
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
72
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
85
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.755
|
14.075
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.161
|
-17.802
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50
|
-25
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.544
|
-3.752
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.498
|
-9.382
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.119
|
13.617
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.617
|
4.235
|