TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
393.168
|
456.557
|
451.854
|
543.796
|
495.843
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.391
|
49.415
|
8.974
|
62.882
|
42.395
|
1. Tiền
|
24.391
|
49.415
|
8.974
|
62.882
|
42.395
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29.736
|
56.003
|
108.264
|
84.868
|
86.601
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29.736
|
55.704
|
107.965
|
84.568
|
86.301
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
261.671
|
259.462
|
184.411
|
259.170
|
237.250
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
224.861
|
226.216
|
175.823
|
246.724
|
214.270
|
2. Trả trước cho người bán
|
600
|
1.206
|
4.961
|
2.295
|
731
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12.670
|
0
|
0
|
7.250
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.105
|
32.721
|
7.868
|
4.553
|
22.576
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-564
|
-681
|
-4.241
|
-1.653
|
-327
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68.107
|
89.799
|
142.888
|
130.511
|
123.898
|
1. Hàng tồn kho
|
68.107
|
89.879
|
145.028
|
130.511
|
126.822
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-80
|
-2.140
|
0
|
-2.924
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.262
|
1.877
|
7.316
|
6.366
|
5.699
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.682
|
1.859
|
2.251
|
2.190
|
2.769
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.562
|
0
|
5.057
|
4.174
|
2.927
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
19
|
7
|
1
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
93.985
|
120.319
|
138.205
|
169.833
|
187.211
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52.874
|
83.642
|
100.098
|
128.549
|
134.577
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
47.680
|
51.512
|
63.347
|
63.347
|
63.347
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.194
|
32.130
|
36.752
|
65.203
|
71.231
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.846
|
24.526
|
28.145
|
31.450
|
34.003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.031
|
21.906
|
21.313
|
25.631
|
24.072
|
- Nguyên giá
|
81.117
|
77.356
|
79.678
|
86.401
|
90.148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.085
|
-55.449
|
-58.365
|
-60.770
|
-66.076
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.807
|
2.617
|
6.762
|
5.724
|
9.853
|
- Nguyên giá
|
2.850
|
2.850
|
7.334
|
7.429
|
11.032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43
|
-233
|
-573
|
-1.705
|
-1.179
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8
|
2
|
71
|
96
|
79
|
- Nguyên giá
|
360
|
360
|
438
|
481
|
481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-352
|
-358
|
-367
|
-386
|
-403
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18
|
497
|
2.121
|
36
|
41
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18
|
497
|
2.121
|
36
|
41
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.780
|
7.819
|
3.231
|
4.879
|
14.229
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.780
|
7.819
|
3.231
|
4.879
|
14.229
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.466
|
3.836
|
4.610
|
4.919
|
4.360
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.437
|
3.836
|
4.610
|
4.919
|
4.360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
487.153
|
576.876
|
590.058
|
713.629
|
683.054
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
278.814
|
353.808
|
413.938
|
508.364
|
434.658
|
I. Nợ ngắn hạn
|
273.090
|
348.966
|
407.525
|
501.389
|
426.918
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
209.921
|
256.770
|
334.340
|
395.769
|
325.252
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43.841
|
67.191
|
44.066
|
75.206
|
65.724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
273
|
1.508
|
1.702
|
790
|
477
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.286
|
3.426
|
810
|
2.386
|
4.765
|
6. Phải trả người lao động
|
9.828
|
11.083
|
8.246
|
10.781
|
10.601
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.142
|
7.228
|
10.653
|
14.039
|
17.506
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
800
|
1.642
|
6.585
|
1.293
|
1.469
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
118
|
1.124
|
1.124
|
1.124
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.723
|
4.842
|
6.413
|
6.975
|
7.739
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.095
|
1.090
|
2.737
|
3.299
|
4.063
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.628
|
3.753
|
3.676
|
3.676
|
3.676
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
208.340
|
223.067
|
176.120
|
205.265
|
248.397
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
208.340
|
223.067
|
176.120
|
205.265
|
248.397
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168.300
|
168.300
|
168.300
|
168.300
|
168.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.590
|
37.616
|
-8.513
|
20.064
|
63.418
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
76
|
18.055
|
19.317
|
-8.513
|
11.649
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.514
|
19.561
|
-27.829
|
28.576
|
51.769
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
276
|
-22
|
-840
|
-272
|
-495
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
487.153
|
576.876
|
590.058
|
713.629
|
683.054
|