TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15.767.229
|
20.809.767
|
22.975.310
|
27.539.368
|
34.768.114
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
971.545
|
685.889
|
990.694
|
682.423
|
989.893
|
1. Tiền
|
565.295
|
685.889
|
986.194
|
679.423
|
987.893
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
406.250
|
0
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25.313
|
454.063
|
454.063
|
453.783
|
496.043
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
300.322
|
300.322
|
300.322
|
300.322
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25.313
|
153.740
|
153.740
|
153.460
|
195.720
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.819.638
|
6.022.668
|
8.430.666
|
12.225.140
|
5.908.118
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.520.776
|
1.664.311
|
1.382.473
|
1.786.704
|
2.231.994
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.575.058
|
1.265.441
|
1.359.066
|
9.400.836
|
3.123.482
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.780
|
10.780
|
11.685
|
10.145
|
9.145
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.720.998
|
3.098.095
|
5.693.372
|
1.043.413
|
563.667
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.974
|
-15.959
|
-15.930
|
-15.959
|
-20.171
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.696.994
|
13.040.644
|
12.520.566
|
13.604.022
|
26.463.181
|
1. Hàng tồn kho
|
8.722.208
|
13.080.749
|
12.560.392
|
13.702.854
|
26.969.468
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25.214
|
-40.105
|
-39.826
|
-98.831
|
-506.287
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
253.739
|
606.504
|
579.321
|
574.000
|
910.879
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
97.549
|
128.358
|
215.692
|
195.677
|
230.228
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
139.378
|
478.117
|
360.550
|
374.758
|
643.039
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16.811
|
29
|
3.079
|
3.565
|
37.613
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.581.178
|
10.000.333
|
11.627.247
|
12.502.824
|
19.180.866
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.952
|
144.338
|
492.215
|
605.097
|
124.210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
17.836
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
17.836
|
0
|
15.628
|
16.758
|
16.498
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.116
|
126.502
|
476.587
|
588.340
|
107.887
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-175
|
II. Tài sản cố định
|
5.218.865
|
6.382.357
|
6.568.304
|
7.394.722
|
8.156.397
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.961.459
|
3.572.858
|
3.600.462
|
3.773.572
|
4.164.514
|
- Nguyên giá
|
4.834.201
|
5.716.357
|
5.905.157
|
6.242.131
|
6.851.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.872.742
|
-2.143.498
|
-2.304.695
|
-2.468.560
|
-2.686.661
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.257.405
|
2.809.499
|
2.967.843
|
3.621.150
|
3.991.883
|
- Nguyên giá
|
2.319.685
|
2.881.230
|
3.046.482
|
3.709.375
|
4.097.746
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.279
|
-71.732
|
-78.640
|
-88.225
|
-105.863
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
367.893
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
370.362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.469
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
486.794
|
600.020
|
775.278
|
801.543
|
4.468.256
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
486.794
|
600.020
|
775.278
|
801.543
|
4.468.256
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.070.387
|
2.056.883
|
3.001.883
|
3.001.920
|
27.159
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2.967.720
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.036.188
|
2.022.683
|
2.967.683
|
0
|
6.639
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
62.500
|
62.500
|
62.500
|
62.500
|
62.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-28.301
|
-28.301
|
-28.301
|
-28.301
|
-41.980
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
564.471
|
616.250
|
595.823
|
519.283
|
533.188
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
526.791
|
573.948
|
566.072
|
509.615
|
506.654
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
37.679
|
42.302
|
29.751
|
9.668
|
26.533
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
220.710
|
200.484
|
193.743
|
180.259
|
5.503.763
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24.348.407
|
30.810.100
|
34.602.557
|
40.042.192
|
53.948.980
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.877.345
|
16.200.667
|
16.899.248
|
21.617.626
|
30.673.424
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.533.791
|
15.805.596
|
16.482.133
|
21.248.864
|
27.140.392
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.518.414
|
10.691.513
|
12.014.248
|
14.994.947
|
13.794.838
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.841.541
|
3.555.722
|
2.816.432
|
4.507.819
|
7.197.979
|
4. Người mua trả tiền trước
|
395.676
|
423.966
|
445.496
|
229.865
|
3.966.259
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
423.531
|
637.100
|
764.170
|
1.017.243
|
1.248.150
|
6. Phải trả người lao động
|
30.702
|
992
|
44.306
|
38.622
|
21.288
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
178.789
|
338.006
|
197.196
|
283.100
|
632.420
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.014
|
2.478
|
1.890
|
3.139
|
2.186
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
65.675
|
54.579
|
93.299
|
62.893
|
189.160
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
77.397
|
99.946
|
103.880
|
110.031
|
85.489
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.052
|
1.295
|
1.216
|
1.204
|
2.623
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
343.554
|
395.071
|
417.115
|
368.762
|
3.533.032
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
584
|
138
|
138
|
41
|
41
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
5.612
|
5.612
|
5.612
|
10.348
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
322.412
|
372.322
|
394.686
|
348.664
|
3.125.880
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
378.868
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20.558
|
16.999
|
16.679
|
14.445
|
17.895
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.471.063
|
14.609.433
|
17.703.309
|
18.424.566
|
23.275.556
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.471.063
|
14.609.433
|
17.703.309
|
18.424.566
|
23.275.556
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.845.000
|
3.845.000
|
4.145.000
|
4.145.000
|
4.145.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.948.619
|
1.948.619
|
2.998.619
|
2.998.619
|
2.998.619
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
3.315
|
3.315
|
3.315
|
5.212
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.840
|
-6.840
|
-6.840
|
-6.840
|
-6.840
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-951
|
-3.116
|
0
|
-93
|
-1.535
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
-363
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.626.184
|
8.741.746
|
10.480.627
|
11.181.135
|
15.393.263
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.476.569
|
1.703.859
|
8.741.746
|
7.498.786
|
7.494.280
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.149.615
|
7.037.887
|
1.738.881
|
3.682.350
|
7.898.983
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
59.051
|
80.709
|
82.951
|
103.430
|
741.837
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
24.348.407
|
30.810.100
|
34.602.557
|
40.042.192
|
53.948.980
|