Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q4 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15.767.229 20.809.767 22.975.310 27.539.368 34.768.114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 971.545 685.889 990.694 682.423 989.893
1. Tiền 565.295 685.889 986.194 679.423 987.893
2. Các khoản tương đương tiền 406.250 0 4.500 3.000 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.313 454.063 454.063 453.783 496.043
1. Chứng khoán kinh doanh 0 300.322 300.322 300.322 300.322
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.313 153.740 153.740 153.460 195.720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.819.638 6.022.668 8.430.666 12.225.140 5.908.118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.520.776 1.664.311 1.382.473 1.786.704 2.231.994
2. Trả trước cho người bán 1.575.058 1.265.441 1.359.066 9.400.836 3.123.482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.780 10.780 11.685 10.145 9.145
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.720.998 3.098.095 5.693.372 1.043.413 563.667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.974 -15.959 -15.930 -15.959 -20.171
IV. Tổng hàng tồn kho 8.696.994 13.040.644 12.520.566 13.604.022 26.463.181
1. Hàng tồn kho 8.722.208 13.080.749 12.560.392 13.702.854 26.969.468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.214 -40.105 -39.826 -98.831 -506.287
V. Tài sản ngắn hạn khác 253.739 606.504 579.321 574.000 910.879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97.549 128.358 215.692 195.677 230.228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 139.378 478.117 360.550 374.758 643.039
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16.811 29 3.079 3.565 37.613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.581.178 10.000.333 11.627.247 12.502.824 19.180.866
I. Các khoản phải thu dài hạn 19.952 144.338 492.215 605.097 124.210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 17.836 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 17.836 0 15.628 16.758 16.498
5. Phải thu dài hạn khác 2.116 126.502 476.587 588.340 107.887
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -175
II. Tài sản cố định 5.218.865 6.382.357 6.568.304 7.394.722 8.156.397
1. Tài sản cố định hữu hình 2.961.459 3.572.858 3.600.462 3.773.572 4.164.514
- Nguyên giá 4.834.201 5.716.357 5.905.157 6.242.131 6.851.174
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.872.742 -2.143.498 -2.304.695 -2.468.560 -2.686.661
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.257.405 2.809.499 2.967.843 3.621.150 3.991.883
- Nguyên giá 2.319.685 2.881.230 3.046.482 3.709.375 4.097.746
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.279 -71.732 -78.640 -88.225 -105.863
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 367.893
- Nguyên giá 0 0 0 0 370.362
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -2.469
IV. Tài sản dở dang dài hạn 486.794 600.020 775.278 801.543 4.468.256
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 486.794 600.020 775.278 801.543 4.468.256
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.070.387 2.056.883 3.001.883 3.001.920 27.159
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 2.967.720 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.036.188 2.022.683 2.967.683 0 6.639
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 62.500 62.500 62.500 62.500 62.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -28.301 -28.301 -28.301 -28.301 -41.980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 564.471 616.250 595.823 519.283 533.188
1. Chi phí trả trước dài hạn 526.791 573.948 566.072 509.615 506.654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 37.679 42.302 29.751 9.668 26.533
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 220.710 200.484 193.743 180.259 5.503.763
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24.348.407 30.810.100 34.602.557 40.042.192 53.948.980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.877.345 16.200.667 16.899.248 21.617.626 30.673.424
I. Nợ ngắn hạn 12.533.791 15.805.596 16.482.133 21.248.864 27.140.392
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.518.414 10.691.513 12.014.248 14.994.947 13.794.838
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.841.541 3.555.722 2.816.432 4.507.819 7.197.979
4. Người mua trả tiền trước 395.676 423.966 445.496 229.865 3.966.259
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 423.531 637.100 764.170 1.017.243 1.248.150
6. Phải trả người lao động 30.702 992 44.306 38.622 21.288
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 178.789 338.006 197.196 283.100 632.420
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.014 2.478 1.890 3.139 2.186
11. Phải trả ngắn hạn khác 65.675 54.579 93.299 62.893 189.160
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 77.397 99.946 103.880 110.031 85.489
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.052 1.295 1.216 1.204 2.623
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 343.554 395.071 417.115 368.762 3.533.032
1. Phải trả người bán dài hạn 584 138 138 41 41
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 5.612 5.612 5.612 10.348
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 322.412 372.322 394.686 348.664 3.125.880
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 378.868
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 20.558 16.999 16.679 14.445 17.895
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11.471.063 14.609.433 17.703.309 18.424.566 23.275.556
I. Vốn chủ sở hữu 11.471.063 14.609.433 17.703.309 18.424.566 23.275.556
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.845.000 3.845.000 4.145.000 4.145.000 4.145.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.948.619 1.948.619 2.998.619 2.998.619 2.998.619
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 3.315 3.315 3.315 5.212
5. Cổ phiếu quỹ -6.840 -6.840 -6.840 -6.840 -6.840
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -951 -3.116 0 -93 -1.535
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 -363 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.626.184 8.741.746 10.480.627 11.181.135 15.393.263
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.476.569 1.703.859 8.741.746 7.498.786 7.494.280
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.149.615 7.037.887 1.738.881 3.682.350 7.898.983
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 59.051 80.709 82.951 103.430 741.837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24.348.407 30.810.100 34.602.557 40.042.192 53.948.980