1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.302.309
|
14.751.597
|
24.308.147
|
41.532.071
|
59.241.099
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
913.110
|
1.446.568
|
2.379.666
|
37.805
|
77.861
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.389.199
|
13.305.028
|
21.928.481
|
41.494.266
|
59.163.238
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.733.265
|
10.677.167
|
16.836.117
|
31.345.764
|
47.805.415
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.655.934
|
2.627.861
|
5.092.364
|
10.148.502
|
11.357.823
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73.997
|
113.931
|
195.010
|
235.953
|
1.565.738
|
7. Chi phí tài chính
|
618.135
|
549.335
|
474.165
|
807.751
|
1.104.927
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
584.600
|
470.486
|
|
244.238
|
509.258
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.081
|
-2.219
|
-4.971
|
-13.504
|
-16.625
|
9. Chi phí bán hàng
|
480.287
|
626.796
|
910.345
|
1.455.325
|
1.800.169
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
362.197
|
445.883
|
505.484
|
764.909
|
1.508.242
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
267.232
|
1.117.559
|
3.392.409
|
7.342.966
|
8.493.598
|
12. Thu nhập khác
|
102.754
|
56.500
|
73.193
|
102.038
|
194.667
|
13. Chi phí khác
|
107.412
|
78.126
|
23.382
|
52.447
|
157.528
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.657
|
-21.626
|
49.812
|
49.590
|
37.138
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
262.574
|
1.095.933
|
3.442.221
|
7.392.556
|
8.530.737
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.214
|
34.244
|
84.769
|
298.775
|
549.069
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.969
|
-59.505
|
15.397
|
17.205
|
-11.003
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.245
|
-25.261
|
100.165
|
315.980
|
538.065
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
245.329
|
1.121.195
|
3.342.055
|
7.076.577
|
7.992.672
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.735
|
-18.482
|
12.692
|
38.689
|
93.689
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
241.595
|
1.139.676
|
3.329.363
|
7.037.887
|
7.898.983
|