Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.810.061 3.240.079 3.046.821 2.443.068 3.667.732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 500.056 443.506 490.881 309.331 593.497
1. Tiền 321.996 376.606 438.877 244.521 487.818
2. Các khoản tương đương tiền 178.060 66.900 52.003 64.810 105.678
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 195.832 179.406 180.373 170.988 227.357
1. Chứng khoán kinh doanh 12.617 12.617 6.617 6.617 6.617
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.177 -1.177 -77 -115 -574
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 184.393 167.967 173.833 164.486 221.314
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 745.524 1.809.114 1.776.278 1.579.029 2.440.526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 508.950 436.625 518.958 313.479 1.146.073
2. Trả trước cho người bán 28.968 35.051 19.910 21.735 19.589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 298.309 297.659 292.069 291.969 306.519
6. Phải thu ngắn hạn khác 217.830 1.345.563 1.284.959 1.292.483 1.265.644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -308.532 -305.783 -339.618 -340.637 -297.298
IV. Tổng hàng tồn kho 273.273 711.280 509.060 287.657 323.273
1. Hàng tồn kho 273.471 712.521 510.298 288.895 323.547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -198 -1.241 -1.238 -1.238 -274
V. Tài sản ngắn hạn khác 95.376 96.772 90.230 96.064 83.079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.193 16.584 15.831 13.686 9.939
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 67.278 65.848 60.387 68.318 59.971
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14.906 14.341 14.011 14.060 13.170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.838.074 11.827.191 11.844.197 11.904.283 11.895.403
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.087.157 52.447 51.922 52.104 52.984
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.087.157 52.447 51.922 52.104 52.984
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 578.928 569.910 558.953 549.900 535.763
1. Tài sản cố định hữu hình 498.910 490.062 479.311 470.121 456.139
- Nguyên giá 1.160.193 1.156.371 1.155.097 1.155.061 1.118.797
- Giá trị hao mòn lũy kế -661.282 -666.309 -675.787 -684.940 -662.657
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80.017 79.848 79.642 79.779 79.624
- Nguyên giá 92.444 92.426 92.360 92.651 92.666
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.427 -12.578 -12.717 -12.871 -13.042
III. Bất động sản đầu tư 1.947.296 1.919.242 1.905.031 1.881.340 1.866.019
- Nguyên giá 2.899.828 2.903.002 2.916.668 2.920.181 2.932.516
- Giá trị hao mòn lũy kế -952.532 -983.760 -1.011.637 -1.038.841 -1.066.497
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.153.530 8.216.485 8.291.611 8.393.019 8.430.879
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5.328.761 5.340.628 5.349.308 5.361.911 5.402.719
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.824.769 2.875.857 2.942.303 3.031.108 3.028.160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 319.918 326.171 296.602 293.318 282.670
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 189.790 196.044 160.792 160.283 152.692
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 131.633 131.633 137.316 137.316 137.316
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.505 -1.505 -1.505 -4.281 -7.338
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 748.814 740.747 738.133 732.900 725.629
1. Chi phí trả trước dài hạn 748.814 740.747 738.133 732.900 725.629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 2.432 2.188 1.945 1.702 1.459
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14.648.135 15.067.270 14.891.019 14.347.350 15.563.135
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.602.640 11.022.671 10.954.443 10.305.470 11.486.837
I. Nợ ngắn hạn 2.166.063 2.667.287 2.574.308 1.927.472 2.898.985
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.058.496 1.459.473 1.398.335 756.403 1.737.709
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 176.793 155.226 104.934 125.542 115.657
4. Người mua trả tiền trước 350.596 350.090 389.727 392.570 312.390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46.462 49.068 53.030 89.281 69.082
6. Phải trả người lao động 9.736 6.536 6.363 12.685 18.659
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 187.143 185.382 201.474 195.433 211.867
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 112.275 262.948 239.559 172.001 160.100
11. Phải trả ngắn hạn khác 187.905 177.226 142.944 148.188 236.241
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36.656 21.337 37.944 35.369 37.280
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.436.577 8.355.383 8.380.135 8.377.998 8.587.852
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 591.798 590.745 590.745 590.745 590.745
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.940.651 299.303 317.217 320.175 335.256
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.854.235 2.605.764 2.595.086 2.617.278 2.799.926
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25.895 30.592 33.317 32.332 78.173
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 23.998 22.141 22.118 21.793 21.129
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 4.806.838 4.821.652 4.795.674 4.762.622
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.045.495 4.044.599 3.936.576 4.041.881 4.076.298
I. Vốn chủ sở hữu 4.045.416 4.044.520 3.936.496 4.041.801 4.076.218
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.635 5.635 5.635 5.635 5.635
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 81.831 83.015 83.015 83.015 83.015
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -216.748 -216.748 -216.748 -216.748 -216.748
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7.365 -8.109 -10.777 -12.190 -11.563
8. Quỹ đầu tư phát triển 126.135 124.761 152.946 152.946 155.493
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.091 1.091 1.178 1.178 1.178
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156.203 161.300 32.198 105.225 227.333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36.212 142.686 -864 -866 -7.102
- LNST chưa phân phối kỳ này 119.991 18.614 33.062 106.091 234.435
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.898.634 1.893.575 1.889.049 1.922.742 1.831.874
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79 79 79 79 79
1. Nguồn kinh phí 79 79 79 79 79
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14.648.135 15.067.270 14.891.019 14.347.350 15.563.135