1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
206.241
|
185.102
|
266.082
|
232.147
|
212.471
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
840
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
205.401
|
185.102
|
266.082
|
232.147
|
212.471
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.539
|
46.188
|
78.541
|
56.154
|
49.215
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
148.862
|
138.914
|
187.541
|
175.994
|
163.255
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34.489
|
35.770
|
42.122
|
36.824
|
40.692
|
7. Chi phí tài chính
|
1.796
|
1.583
|
9.769
|
7.333
|
4.938
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
718
|
0
|
1.065
|
949
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
46.621
|
39.643
|
43.724
|
49.084
|
45.544
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.529
|
22.243
|
23.723
|
27.062
|
30.370
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
109.406
|
111.215
|
152.448
|
129.339
|
123.095
|
12. Thu nhập khác
|
475
|
1.081
|
710
|
116
|
10.107
|
13. Chi phí khác
|
2.006
|
3.109
|
87
|
1.525
|
144
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.531
|
-2.028
|
623
|
-1.409
|
9.963
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
107.874
|
109.187
|
153.072
|
127.930
|
133.058
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.571
|
19.053
|
29.183
|
24.536
|
24.642
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
189
|
-189
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.571
|
19.242
|
28.995
|
24.536
|
24.642
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
87.303
|
89.945
|
124.077
|
103.394
|
108.416
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
87.303
|
89.945
|
124.077
|
103.394
|
108.416
|