I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.227
|
7.590
|
17.789
|
8.347
|
10.378
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
401
|
1.622
|
250
|
-147
|
0
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.031
|
1.175
|
1.247
|
1.207
|
1.154
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
-500
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
180
|
0
|
-180
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.151
|
-103
|
-1.077
|
-1.516
|
-1.443
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
521
|
371
|
80
|
341
|
789
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.628
|
9.212
|
18.039
|
8.200
|
10.378
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.439
|
6.246
|
-3.297
|
-26.403
|
1.223
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.838
|
-5.169
|
5.916
|
-3.439
|
-5.553
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.062
|
2.194
|
-4.773
|
9.488
|
-344
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.260
|
871
|
1.171
|
-68
|
-578
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-521
|
-350
|
-80
|
-341
|
-789
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-508
|
-3.424
|
-3.873
|
-5.892
|
-1.440
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
8
|
0
|
22
|
21
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.110
|
-683
|
-159
|
-518
|
-1.171
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.768
|
8.905
|
12.945
|
-18.952
|
1.747
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-414
|
-625
|
-1.304
|
-670
|
-825
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.217
|
198
|
531
|
608
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.796
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
1.151
|
46
|
1.383
|
-2.580
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
|
1.457
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
737
|
638
|
277
|
77
|
1.240
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.826
|
9.109
|
6.404
|
22.427
|
15.453
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.014
|
-34.136
|
-11.052
|
16.087
|
-30.438
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.188
|
-25.027
|
-4.648
|
38.513
|
-14.984
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.683
|
-15.484
|
8.574
|
19.638
|
-11.997
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.426
|
33.744
|
18.016
|
26.852
|
46.390
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-243
|
262
|
-19
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.744
|
18.016
|
26.852
|
46.471
|
34.393
|