I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47.304
|
49.878
|
36.585
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.626
|
-6.448
|
-5.132
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.870
|
-6.922
|
-6.138
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-422
|
-404
|
-367
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-726
|
-742
|
-741
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
601
|
226
|
1.639
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.955
|
-7.333
|
-5.755
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.307
|
28.255
|
20.091
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-39
|
-15
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
1
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25
|
-37
|
-13
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.018
|
-29.681
|
-18.544
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.596
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.613
|
-29.681
|
-18.544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.281
|
-1.464
|
1.534
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.588
|
3.307
|
1.843
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.307
|
1.843
|
3.377
|