1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
941.710
|
1.072.445
|
788.705
|
693.811
|
810.549
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23.188
|
3.133
|
3.706
|
4.771
|
1.919
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
918.522
|
1.069.312
|
784.999
|
689.041
|
808.630
|
4. Giá vốn hàng bán
|
534.032
|
591.261
|
430.723
|
393.319
|
465.232
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
384.490
|
478.050
|
354.276
|
295.722
|
343.398
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.316
|
17.662
|
3.133
|
14.351
|
8.617
|
7. Chi phí tài chính
|
8.839
|
9.047
|
3.492
|
4.261
|
5.260
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.273
|
4.779
|
4.988
|
2.811
|
3.185
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
-4.000
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
173.349
|
196.057
|
193.615
|
177.437
|
156.119
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
92.934
|
81.246
|
86.490
|
86.264
|
82.322
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
122.685
|
209.362
|
73.812
|
38.110
|
108.314
|
12. Thu nhập khác
|
3.366
|
2.285
|
1.840
|
1.707
|
3.617
|
13. Chi phí khác
|
122
|
73
|
303
|
708
|
288
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.244
|
2.212
|
1.537
|
999
|
3.330
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
125.929
|
211.575
|
75.350
|
39.110
|
111.643
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.615
|
51.367
|
11.615
|
14.403
|
17.551
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9.242
|
-7.955
|
4.270
|
-3.768
|
5.782
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.857
|
43.411
|
15.885
|
10.635
|
23.333
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
100.072
|
168.163
|
59.465
|
28.475
|
88.310
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-634
|
-1.037
|
-788
|
-307
|
-26
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
100.706
|
169.200
|
60.253
|
28.782
|
88.336
|