Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 941.710 1.072.445 788.705 693.811 810.549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23.188 3.133 3.706 4.771 1.919
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 918.522 1.069.312 784.999 689.041 808.630
4. Giá vốn hàng bán 534.032 591.261 430.723 393.319 465.232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 384.490 478.050 354.276 295.722 343.398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.316 17.662 3.133 14.351 8.617
7. Chi phí tài chính 8.839 9.047 3.492 4.261 5.260
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.273 4.779 4.988 2.811 3.185
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -4.000
9. Chi phí bán hàng 173.349 196.057 193.615 177.437 156.119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 92.934 81.246 86.490 86.264 82.322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 122.685 209.362 73.812 38.110 108.314
12. Thu nhập khác 3.366 2.285 1.840 1.707 3.617
13. Chi phí khác 122 73 303 708 288
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.244 2.212 1.537 999 3.330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 125.929 211.575 75.350 39.110 111.643
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.615 51.367 11.615 14.403 17.551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9.242 -7.955 4.270 -3.768 5.782
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 25.857 43.411 15.885 10.635 23.333
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 100.072 168.163 59.465 28.475 88.310
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -634 -1.037 -788 -307 -26
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 100.706 169.200 60.253 28.782 88.336