Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 470.884 225.873 433.722 711.951 535.367
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.922 9.009 74.199 57.592 42.213
- Khấu hao TSCĐ 44.878 38.969 88.758 90.703 92.762
- Các khoản dự phòng -6.350 -149 12.755 -2.518 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -7.479 0 0 -20.074 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -69 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -51.778 -38.437 -60.343 -49.996 -107.971
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14.364 8.626 33.030 35.242 35.180
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1.488 0 0 4.235 22.242
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 462.962 234.882 507.921 769.543 577.580
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.214 137.083 -84.168 -107.549 -348.054
- Tăng, giảm hàng tồn kho 376 420 1.151 307 1.232
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14.908 30.819 40.459 -2.521 -18.283
- Tăng giảm chi phí trả trước -984 747 -3.159 -410 -1.336
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.408 -11.155 -33.044 -35.088 -35.272
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -124.685 -76.673 -71.205 -76.208 -102.383
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.687 -9.505 -9.320 -15.103 -20.037
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 278.452 306.616 348.635 532.971 53.447
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20.527 -549.832 -157.062 -16.479 -33.474
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 69 17 56 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.435.500 -1.272.000 -569.500 -851.500 -263.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.318.346 1.430.500 810.703 532.500 769.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 3.260 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -15.400 -52.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 83.847
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 52.343 52.536 34.570 56.809 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -82.010 -354.179 66.767 -278.669 555.874
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 320.365 124.607 0 10.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22.015 -125.710 -3.000 -42.140 -55.104
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -219.006 -113.326 -510.298 -272.831 -516.557
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -241.021 81.329 -388.691 -314.971 -561.661
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -44.579 33.766 26.711 -60.669 47.660
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 75.153 30.575 64.341 91.051 30.392
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30.575 64.341 91.051 30.382 78.052