I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
470.884
|
225.873
|
433.722
|
711.951
|
535.367
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.922
|
9.009
|
74.199
|
57.592
|
42.213
|
- Khấu hao TSCĐ
|
44.878
|
38.969
|
88.758
|
90.703
|
92.762
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.350
|
-149
|
12.755
|
-2.518
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-7.479
|
0
|
0
|
-20.074
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-69
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-51.778
|
-38.437
|
-60.343
|
-49.996
|
-107.971
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.364
|
8.626
|
33.030
|
35.242
|
35.180
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-1.488
|
0
|
0
|
4.235
|
22.242
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
462.962
|
234.882
|
507.921
|
769.543
|
577.580
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.214
|
137.083
|
-84.168
|
-107.549
|
-348.054
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
376
|
420
|
1.151
|
307
|
1.232
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.908
|
30.819
|
40.459
|
-2.521
|
-18.283
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-984
|
747
|
-3.159
|
-410
|
-1.336
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.408
|
-11.155
|
-33.044
|
-35.088
|
-35.272
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-124.685
|
-76.673
|
-71.205
|
-76.208
|
-102.383
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.687
|
-9.505
|
-9.320
|
-15.103
|
-20.037
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
278.452
|
306.616
|
348.635
|
532.971
|
53.447
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.527
|
-549.832
|
-157.062
|
-16.479
|
-33.474
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
69
|
17
|
56
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.435.500
|
-1.272.000
|
-569.500
|
-851.500
|
-263.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.318.346
|
1.430.500
|
810.703
|
532.500
|
769.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
3.260
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-15.400
|
-52.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
83.847
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52.343
|
52.536
|
34.570
|
56.809
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82.010
|
-354.179
|
66.767
|
-278.669
|
555.874
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
320.365
|
124.607
|
0
|
10.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.015
|
-125.710
|
-3.000
|
-42.140
|
-55.104
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-219.006
|
-113.326
|
-510.298
|
-272.831
|
-516.557
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-241.021
|
81.329
|
-388.691
|
-314.971
|
-561.661
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44.579
|
33.766
|
26.711
|
-60.669
|
47.660
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75.153
|
30.575
|
64.341
|
91.051
|
30.392
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.575
|
64.341
|
91.051
|
30.382
|
78.052
|