TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
141.506
|
635.813
|
419.934
|
620.062
|
495.846
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.571
|
496.564
|
162.444
|
201.289
|
81.707
|
1. Tiền
|
37.571
|
466.564
|
32.444
|
201.289
|
81.707
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30.000
|
130.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91.647
|
125.287
|
240.910
|
400.504
|
398.510
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.034
|
26.993
|
33.295
|
13.138
|
8.266
|
2. Trả trước cho người bán
|
73.566
|
98.246
|
207.123
|
387.241
|
390.182
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46
|
48
|
492
|
125
|
61
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.755
|
12.049
|
14.329
|
14.643
|
11.722
|
1. Hàng tồn kho
|
10.755
|
12.049
|
14.329
|
14.643
|
11.722
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.533
|
1.914
|
2.250
|
3.626
|
3.907
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.532
|
1.284
|
1.460
|
939
|
1.344
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
630
|
790
|
2.687
|
2.564
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.326.968
|
1.469.902
|
1.536.759
|
1.515.767
|
1.635.318
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.034.575
|
1.029.041
|
1.019.458
|
1.003.558
|
978.542
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
953.648
|
948.312
|
939.225
|
923.820
|
897.842
|
- Nguyên giá
|
1.069.482
|
1.073.993
|
1.074.487
|
1.069.050
|
1.052.847
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115.835
|
-125.681
|
-135.263
|
-145.230
|
-155.005
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
80.928
|
80.729
|
80.233
|
79.738
|
80.700
|
- Nguyên giá
|
86.035
|
86.361
|
86.361
|
86.361
|
88.386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.108
|
-5.632
|
-6.128
|
-6.623
|
-7.686
|
III. Bất động sản đầu tư
|
35.753
|
36.422
|
36.274
|
35.979
|
56.803
|
- Nguyên giá
|
37.564
|
38.563
|
38.563
|
38.563
|
59.542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.811
|
-2.141
|
-2.290
|
-2.585
|
-2.739
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
145.147
|
296.048
|
365.418
|
433.753
|
543.267
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
145.147
|
296.048
|
365.418
|
433.753
|
543.267
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
96.000
|
96.000
|
96.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
96.000
|
96.000
|
96.000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.493
|
12.391
|
19.609
|
24.618
|
46.706
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.493
|
12.391
|
19.609
|
24.618
|
46.706
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
7.860
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.468.474
|
2.105.714
|
1.956.693
|
2.135.829
|
2.131.164
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
523.212
|
575.391
|
377.581
|
406.599
|
464.231
|
I. Nợ ngắn hạn
|
284.023
|
269.579
|
199.600
|
222.059
|
218.949
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
258.843
|
243.313
|
169.594
|
197.252
|
197.597
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.214
|
15.435
|
13.998
|
12.687
|
10.109
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.141
|
1.226
|
1.055
|
984
|
1.192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.700
|
2.460
|
5.536
|
2.574
|
1.858
|
6. Phải trả người lao động
|
8.125
|
6.300
|
8.312
|
7.943
|
8.194
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
604
|
865
|
585
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
240
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
240
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
34
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
239.189
|
305.812
|
177.981
|
184.540
|
245.282
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
231.971
|
298.894
|
0
|
182.794
|
245.282
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
171.123
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1.747
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7.218
|
6.918
|
6.858
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
945.262
|
1.530.324
|
1.579.112
|
1.729.230
|
1.666.933
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
945.262
|
1.530.324
|
1.579.112
|
1.729.230
|
1.666.933
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
518.750
|
958.746
|
958.746
|
958.746
|
1.102.446
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
258.968
|
258.968
|
258.968
|
258.968
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-700
|
-700
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
426.512
|
312.609
|
361.398
|
395.581
|
258.136
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
402.052
|
250.655
|
250.655
|
250.655
|
246.249
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.460
|
61.955
|
110.743
|
144.927
|
11.887
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
116.635
|
48.083
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.468.474
|
2.105.714
|
1.956.693
|
2.135.829
|
2.131.164
|