Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 141.506 635.813 419.934 620.062 495.846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.571 496.564 162.444 201.289 81.707
1. Tiền 37.571 466.564 32.444 201.289 81.707
2. Các khoản tương đương tiền 0 30.000 130.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91.647 125.287 240.910 400.504 398.510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.034 26.993 33.295 13.138 8.266
2. Trả trước cho người bán 73.566 98.246 207.123 387.241 390.182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 46 48 492 125 61
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.755 12.049 14.329 14.643 11.722
1. Hàng tồn kho 10.755 12.049 14.329 14.643 11.722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.533 1.914 2.250 3.626 3.907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.532 1.284 1.460 939 1.344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 630 790 2.687 2.564
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.326.968 1.469.902 1.536.759 1.515.767 1.635.318
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.034.575 1.029.041 1.019.458 1.003.558 978.542
1. Tài sản cố định hữu hình 953.648 948.312 939.225 923.820 897.842
- Nguyên giá 1.069.482 1.073.993 1.074.487 1.069.050 1.052.847
- Giá trị hao mòn lũy kế -115.835 -125.681 -135.263 -145.230 -155.005
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80.928 80.729 80.233 79.738 80.700
- Nguyên giá 86.035 86.361 86.361 86.361 88.386
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.108 -5.632 -6.128 -6.623 -7.686
III. Bất động sản đầu tư 35.753 36.422 36.274 35.979 56.803
- Nguyên giá 37.564 38.563 38.563 38.563 59.542
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.811 -2.141 -2.290 -2.585 -2.739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145.147 296.048 365.418 433.753 543.267
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145.147 296.048 365.418 433.753 543.267
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 96.000 96.000 96.000 10.000 10.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96.000 96.000 96.000 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 10.000 10.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.493 12.391 19.609 24.618 46.706
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.493 12.391 19.609 24.618 46.706
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 7.860 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.468.474 2.105.714 1.956.693 2.135.829 2.131.164
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 523.212 575.391 377.581 406.599 464.231
I. Nợ ngắn hạn 284.023 269.579 199.600 222.059 218.949
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 258.843 243.313 169.594 197.252 197.597
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.214 15.435 13.998 12.687 10.109
4. Người mua trả tiền trước 1.141 1.226 1.055 984 1.192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.700 2.460 5.536 2.574 1.858
6. Phải trả người lao động 8.125 6.300 8.312 7.943 8.194
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 604 865 585 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 240 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 240 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 0 34 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 239.189 305.812 177.981 184.540 245.282
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 231.971 298.894 0 182.794 245.282
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 171.123 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1.747 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7.218 6.918 6.858 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 945.262 1.530.324 1.579.112 1.729.230 1.666.933
I. Vốn chủ sở hữu 945.262 1.530.324 1.579.112 1.729.230 1.666.933
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 518.750 958.746 958.746 958.746 1.102.446
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 258.968 258.968 258.968 258.968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -700 -700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 426.512 312.609 361.398 395.581 258.136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 402.052 250.655 250.655 250.655 246.249
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.460 61.955 110.743 144.927 11.887
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 116.635 48.083
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.468.474 2.105.714 1.956.693 2.135.829 2.131.164