Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 275.449 335.825 412.242 463.263 531.949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 275.449 335.825 412.242 463.263 531.949
4. Giá vốn hàng bán 167.022 179.515 201.739 252.956 313.814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 108.427 156.309 210.503 210.307 218.135
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 8 12 24 1.867
7. Chi phí tài chính 8.392 28.383 42.004 36.572 26.492
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.392 28.199 41.096 36.118 26.492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.463 15.196 21.881 28.143 33.449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 93.577 112.738 146.630 145.615 160.060
12. Thu nhập khác 14 10 201 273 564
13. Chi phí khác 241 145 0 650 1.259
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -227 -135 201 -377 -695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 93.350 112.603 146.831 145.238 159.365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.518 2.904 4.951 4.120 12.692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 1.747
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.518 2.904 4.951 4.120 14.438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 88.832 109.699 141.880 141.118 144.927
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 88.832 109.699 141.880 141.118 144.927