TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140.755
|
137.223
|
131.811
|
131.881
|
131.383
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
620
|
998
|
349
|
503
|
282
|
1. Tiền
|
620
|
998
|
349
|
503
|
282
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57.707
|
54.053
|
51.387
|
51.387
|
51.963
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
67.147
|
61.965
|
62.023
|
62.023
|
62.599
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.009
|
2.585
|
158
|
158
|
158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.460
|
4.411
|
4.114
|
4.114
|
4.114
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.908
|
-14.908
|
-14.908
|
-14.908
|
-14.908
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73.404
|
73.059
|
70.956
|
70.956
|
70.253
|
1. Hàng tồn kho
|
73.404
|
73.059
|
70.956
|
70.956
|
70.253
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.024
|
9.113
|
9.120
|
9.035
|
8.885
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.897
|
9.009
|
9.016
|
8.932
|
8.782
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
127
|
103
|
103
|
103
|
103
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
165.673
|
164.771
|
165.302
|
164.413
|
163.524
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
150.239
|
149.337
|
149.868
|
148.979
|
148.090
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
139.610
|
138.708
|
139.239
|
138.350
|
137.461
|
- Nguyên giá
|
265.444
|
265.444
|
266.930
|
266.930
|
266.930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125.835
|
-126.736
|
-127.690
|
-128.579
|
-129.469
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.629
|
10.629
|
10.629
|
10.629
|
10.629
|
- Nguyên giá
|
11.793
|
11.793
|
11.793
|
11.793
|
11.793
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.164
|
-1.164
|
-1.164
|
-1.164
|
-1.164
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.434
|
15.434
|
15.434
|
15.434
|
15.434
|
- Nguyên giá
|
15.434
|
15.434
|
15.434
|
15.434
|
15.434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306.428
|
301.994
|
297.113
|
296.294
|
294.907
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
817.638
|
813.119
|
809.346
|
810.385
|
809.448
|
I. Nợ ngắn hạn
|
757.787
|
766.184
|
764.974
|
767.841
|
765.742
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
490.881
|
491.871
|
491.447
|
491.752
|
491.399
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
157.616
|
156.957
|
154.995
|
155.306
|
155.037
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.307
|
9.390
|
10.732
|
13.132
|
11.809
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.026
|
13.204
|
13.204
|
13.054
|
12.901
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
85.651
|
93.306
|
93.306
|
93.306
|
93.306
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.305
|
1.459
|
1.296
|
1.296
|
1.296
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-4
|
-6
|
-6
|
-6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
59.851
|
46.936
|
44.372
|
42.544
|
43.705
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
549
|
549
|
549
|
549
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.690
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
3.500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
49.161
|
44.386
|
41.822
|
39.995
|
39.656
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-511.210
|
-511.125
|
-512.232
|
-514.091
|
-514.540
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-511.210
|
-511.125
|
-512.232
|
-514.091
|
-514.540
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
161.606
|
161.606
|
161.606
|
161.606
|
161.606
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88.512
|
88.512
|
88.512
|
88.512
|
88.512
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.976
|
-1.976
|
-1.976
|
-1.976
|
-1.976
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.488
|
5.488
|
5.488
|
5.488
|
5.488
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.545
|
5.545
|
5.545
|
5.545
|
5.545
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-770.385
|
-770.300
|
-771.407
|
-773.266
|
-773.715
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-204.751
|
-769.241
|
-770.300
|
-771.407
|
-773.266
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-565.634
|
-1.059
|
-1.107
|
-1.859
|
-449
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306.428
|
301.994
|
297.113
|
296.294
|
294.907
|