Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140.755 137.223 131.811 131.881 131.383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 620 998 349 503 282
1. Tiền 620 998 349 503 282
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.707 54.053 51.387 51.387 51.963
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67.147 61.965 62.023 62.023 62.599
2. Trả trước cho người bán 1.009 2.585 158 158 158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.460 4.411 4.114 4.114 4.114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.908 -14.908 -14.908 -14.908 -14.908
IV. Tổng hàng tồn kho 73.404 73.059 70.956 70.956 70.253
1. Hàng tồn kho 73.404 73.059 70.956 70.956 70.253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.024 9.113 9.120 9.035 8.885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.897 9.009 9.016 8.932 8.782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 127 103 103 103 103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 165.673 164.771 165.302 164.413 163.524
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 150.239 149.337 149.868 148.979 148.090
1. Tài sản cố định hữu hình 139.610 138.708 139.239 138.350 137.461
- Nguyên giá 265.444 265.444 266.930 266.930 266.930
- Giá trị hao mòn lũy kế -125.835 -126.736 -127.690 -128.579 -129.469
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.629 10.629 10.629 10.629 10.629
- Nguyên giá 11.793 11.793 11.793 11.793 11.793
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.164 -1.164 -1.164 -1.164 -1.164
III. Bất động sản đầu tư 15.434 15.434 15.434 15.434 15.434
- Nguyên giá 15.434 15.434 15.434 15.434 15.434
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306.428 301.994 297.113 296.294 294.907
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 817.638 813.119 809.346 810.385 809.448
I. Nợ ngắn hạn 757.787 766.184 764.974 767.841 765.742
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 490.881 491.871 491.447 491.752 491.399
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 157.616 156.957 154.995 155.306 155.037
4. Người mua trả tiền trước 9.307 9.390 10.732 13.132 11.809
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.026 13.204 13.204 13.054 12.901
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 85.651 93.306 93.306 93.306 93.306
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.305 1.459 1.296 1.296 1.296
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 -4 -6 -6 -6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 59.851 46.936 44.372 42.544 43.705
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 549 549 549 549
5. Phải trả dài hạn khác 10.690 2.000 2.000 2.000 3.500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49.161 44.386 41.822 39.995 39.656
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -511.210 -511.125 -512.232 -514.091 -514.540
I. Vốn chủ sở hữu -511.210 -511.125 -512.232 -514.091 -514.540
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161.606 161.606 161.606 161.606 161.606
2. Thặng dư vốn cổ phần 88.512 88.512 88.512 88.512 88.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.976 -1.976 -1.976 -1.976 -1.976
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.488 5.488 5.488 5.488 5.488
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.545 5.545 5.545 5.545 5.545
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -770.385 -770.300 -771.407 -773.266 -773.715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -204.751 -769.241 -770.300 -771.407 -773.266
- LNST chưa phân phối kỳ này -565.634 -1.059 -1.107 -1.859 -449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306.428 301.994 297.113 296.294 294.907