Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 211.643 388.686 87.942 29.963 83.225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 465 118 0 0 1.501
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 211.178 388.568 87.942 29.963 81.724
4. Giá vốn hàng bán 146.701 423.163 103.471 18.498 644.978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64.477 -34.594 -15.529 11.465 -563.254
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.558 2.347 248 111 171
7. Chi phí tài chính 44.622 33.785 48 18.958 802
-Trong đó: Chi phí lãi vay 42.447 33.525 0 18.958 802
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 18.882 10.201 2.699 2.563 2.512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.014 7.170 3.668 3.014 3.515
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.484 -83.403 -21.696 -12.958 -569.912
12. Thu nhập khác 9.426 34.193 2 172 50
13. Chi phí khác 3.175 46.434 17 202 142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.251 -12.241 -16 -30 -93
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.767 -95.644 -21.712 -12.988 -570.005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 208 631 18 33 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 208 631 18 33 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.560 -96.275 -21.730 -13.021 -570.005
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.560 -96.275 -21.730 -13.021 -570.005