1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
211.643
|
388.686
|
87.942
|
29.963
|
83.225
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
465
|
118
|
0
|
0
|
1.501
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
211.178
|
388.568
|
87.942
|
29.963
|
81.724
|
4. Giá vốn hàng bán
|
146.701
|
423.163
|
103.471
|
18.498
|
644.978
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
64.477
|
-34.594
|
-15.529
|
11.465
|
-563.254
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.558
|
2.347
|
248
|
111
|
171
|
7. Chi phí tài chính
|
44.622
|
33.785
|
48
|
18.958
|
802
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42.447
|
33.525
|
0
|
18.958
|
802
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.882
|
10.201
|
2.699
|
2.563
|
2.512
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.014
|
7.170
|
3.668
|
3.014
|
3.515
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.484
|
-83.403
|
-21.696
|
-12.958
|
-569.912
|
12. Thu nhập khác
|
9.426
|
34.193
|
2
|
172
|
50
|
13. Chi phí khác
|
3.175
|
46.434
|
17
|
202
|
142
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.251
|
-12.241
|
-16
|
-30
|
-93
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.767
|
-95.644
|
-21.712
|
-12.988
|
-570.005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
208
|
631
|
18
|
33
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
208
|
631
|
18
|
33
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.560
|
-96.275
|
-21.730
|
-13.021
|
-570.005
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.560
|
-96.275
|
-21.730
|
-13.021
|
-570.005
|