Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 63.744 69.995 68.014 61.659 117.761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.688 11.238 2.985 2.337 40.942
1. Tiền 2.688 11.238 2.985 2.337 40.942
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60.849 57.652 64.286 58.820 76.257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.253 36.491 25.263 21.370 35.089
2. Trả trước cho người bán 4.052 1.873 1.793 1.738 1.439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.948 19.288 37.230 35.711 39.729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.406 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 208 1.106 743 502 563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208 1.106 743 491 563
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 12 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.271.457 1.258.658 1.170.804 1.156.443 1.126.555
I. Các khoản phải thu dài hạn 264.848 342.266 274.491 278.495 259.016
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 264.848 342.266 274.491 278.495 259.016
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 783.678 773.869 764.068 754.271 744.474
1. Tài sản cố định hữu hình 783.678 773.869 764.068 754.271 744.474
- Nguyên giá 1.147.274 1.147.274 1.147.274 1.147.274 1.147.274
- Giá trị hao mòn lũy kế -363.596 -373.406 -383.206 -393.003 -402.800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 214.452 134.623 125.465 117.101 117.101
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 214.452 134.623 125.465 117.101 117.101
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.101 7.550 6.457 6.280 5.696
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.101 7.550 6.457 6.280 5.696
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 377 350 323 296 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.335.201 1.328.653 1.238.818 1.218.102 1.244.316
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.020.760 1.003.946 923.838 919.122 926.452
I. Nợ ngắn hạn 130.608 110.673 132.592 141.609 189.126
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84.287 66.720 74.717 74.217 82.970
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.984 4.223 3.930 4.216 3.530
4. Người mua trả tiền trước 0 0 536 536 805
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.183 14.694 13.127 8.348 12.104
6. Phải trả người lao động 662 722 726 805 719
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.032 23.789 13.204 17.620 10.002
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.031 101 25.895 35.410 78.538
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 429 425 457 457 457
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 890.152 893.273 791.246 777.513 737.326
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 257.397 257.397 198.600 198.600 176.100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 632.755 633.321 586.587 572.854 555.168
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 2.554 6.059 6.059 6.059
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 314.441 324.707 314.980 298.980 317.864
I. Vốn chủ sở hữu 314.441 324.707 314.980 298.980 317.864
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 284.904 284.904 284.904 284.904 284.904
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 32 32 32
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.466 34.661 24.916 8.961 27.628
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.938 31.439 32.719 29.139 29.112
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.528 3.222 -7.803 -20.178 -1.483
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.071 5.142 5.127 5.084 5.300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.335.201 1.328.653 1.238.818 1.218.102 1.244.316