TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63.744
|
69.995
|
68.014
|
61.659
|
117.761
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.688
|
11.238
|
2.985
|
2.337
|
40.942
|
1. Tiền
|
2.688
|
11.238
|
2.985
|
2.337
|
40.942
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60.849
|
57.652
|
64.286
|
58.820
|
76.257
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.253
|
36.491
|
25.263
|
21.370
|
35.089
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.052
|
1.873
|
1.793
|
1.738
|
1.439
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.948
|
19.288
|
37.230
|
35.711
|
39.729
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.406
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
208
|
1.106
|
743
|
502
|
563
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
208
|
1.106
|
743
|
491
|
563
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.271.457
|
1.258.658
|
1.170.804
|
1.156.443
|
1.126.555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
264.848
|
342.266
|
274.491
|
278.495
|
259.016
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
264.848
|
342.266
|
274.491
|
278.495
|
259.016
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
783.678
|
773.869
|
764.068
|
754.271
|
744.474
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
783.678
|
773.869
|
764.068
|
754.271
|
744.474
|
- Nguyên giá
|
1.147.274
|
1.147.274
|
1.147.274
|
1.147.274
|
1.147.274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-363.596
|
-373.406
|
-383.206
|
-393.003
|
-402.800
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
214.452
|
134.623
|
125.465
|
117.101
|
117.101
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
214.452
|
134.623
|
125.465
|
117.101
|
117.101
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.101
|
7.550
|
6.457
|
6.280
|
5.696
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.101
|
7.550
|
6.457
|
6.280
|
5.696
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
377
|
350
|
323
|
296
|
268
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.335.201
|
1.328.653
|
1.238.818
|
1.218.102
|
1.244.316
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.020.760
|
1.003.946
|
923.838
|
919.122
|
926.452
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130.608
|
110.673
|
132.592
|
141.609
|
189.126
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
84.287
|
66.720
|
74.717
|
74.217
|
82.970
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.984
|
4.223
|
3.930
|
4.216
|
3.530
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
536
|
536
|
805
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.183
|
14.694
|
13.127
|
8.348
|
12.104
|
6. Phải trả người lao động
|
662
|
722
|
726
|
805
|
719
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.032
|
23.789
|
13.204
|
17.620
|
10.002
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.031
|
101
|
25.895
|
35.410
|
78.538
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
429
|
425
|
457
|
457
|
457
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
890.152
|
893.273
|
791.246
|
777.513
|
737.326
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
257.397
|
257.397
|
198.600
|
198.600
|
176.100
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
632.755
|
633.321
|
586.587
|
572.854
|
555.168
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
2.554
|
6.059
|
6.059
|
6.059
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
314.441
|
324.707
|
314.980
|
298.980
|
317.864
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
314.441
|
324.707
|
314.980
|
298.980
|
317.864
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
284.904
|
284.904
|
284.904
|
284.904
|
284.904
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
32
|
32
|
32
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.466
|
34.661
|
24.916
|
8.961
|
27.628
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.938
|
31.439
|
32.719
|
29.139
|
29.112
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.528
|
3.222
|
-7.803
|
-20.178
|
-1.483
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.071
|
5.142
|
5.127
|
5.084
|
5.300
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.335.201
|
1.328.653
|
1.238.818
|
1.218.102
|
1.244.316
|