Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 178.670 127.682 143.549 153.138 142.662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 178.670 127.682 143.549 153.138 142.662
4. Giá vốn hàng bán 80.586 77.821 51.758 52.885 54.555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.084 49.861 91.791 100.252 88.107
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46 44 47.610 14.890 27.275
7. Chi phí tài chính 75.790 71.057 108.295 88.463 90.887
-Trong đó: Chi phí lãi vay 75.790 71.057 68.795 79.933 80.826
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -9.158
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.672 4.648 4.659 8.860 6.809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.668 -25.800 26.448 17.819 8.527
12. Thu nhập khác 14.235 34 38 11 200
13. Chi phí khác 16.615 1.360 212 1.362 332
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.380 -1.326 -173 -1.351 -132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.288 -27.126 26.275 16.468 8.395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.533 0 246 1.655 1.404
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2.134 -2.174 0 3.504
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.533 2.134 -1.928 1.655 4.908
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.755 -29.260 28.203 14.813 3.487
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 19 -349 321 293 204
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.736 -28.912 27.882 14.520 3.283