I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.832
|
7.080
|
10.082
|
15.561
|
1.341
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.803
|
4.067
|
3.482
|
14.583
|
2.714
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.604
|
4.544
|
4.531
|
4.453
|
4.700
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
100
|
0
|
11.532
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.801
|
-576
|
-1.049
|
-1.147
|
-1.986
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-256
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.634
|
11.147
|
13.565
|
30.144
|
4.054
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
116.789
|
26.362
|
8.428
|
-362.013
|
279.303
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
107.332
|
-241.145
|
-28.782
|
184.718
|
-77.081
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-107.714
|
32.200
|
-41.055
|
256.283
|
-199.739
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.305
|
6.721
|
5.822
|
1.744
|
-6.052
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.658
|
-405
|
33
|
-4.531
|
-1.785
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1.100
|
-1.100
|
1.847
|
301
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-137.726
|
128.302
|
4.195
|
-10.523
|
11.371
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25.649
|
-35.718
|
-38.895
|
97.669
|
10.372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.860
|
-71
|
-2.183
|
-15.761
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.308
|
-42
|
42
|
-42
|
877
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-69.000
|
69.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
263
|
848
|
372
|
320
|
829
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-69.288
|
69.735
|
-1.769
|
-15.483
|
1.706
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10.897
|
-11.610
|
-3
|
-11.392
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-10.897
|
-11.610
|
-3
|
-11.392
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-94.938
|
23.119
|
-52.274
|
82.183
|
687
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
179.662
|
84.724
|
107.844
|
55.569
|
137.444
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.724
|
107.844
|
55.569
|
137.753
|
138.130
|