Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q1 2016 Q2 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.084 10.347 5.862 7.796 787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.084 10.347 5.862 7.796 787
4. Giá vốn hàng bán 4.989 10.156 5.589 6.814 1.133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 95 192 274 981 -346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 199 598 3 2
7. Chi phí tài chính -1.417 2.191 2.250 2.239 2.454
-Trong đó: Chi phí lãi vay -1.417 2.191 2.250 2.239 2.454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.034 916 758 798 697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 480 -2.716 -2.137 -2.053 -3.495
12. Thu nhập khác -137 1.507 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 74 789
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -137 1.507 0 -74 -789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 344 -1.209 -2.137 -2.128 -4.285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 344 -1.209 -2.137 -2.128 -4.285
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 344 -1.209 -2.137 -2.128 -4.285