Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 552.256 565.128 525.677 551.209 539.413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138.596 128.963 69.503 87.082 131.592
1. Tiền 98.596 88.963 59.503 67.082 131.592
2. Các khoản tương đương tiền 40.000 40.000 10.000 20.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.000 40.000 40.000 0 50.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.000 40.000 40.000 0 50.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.728 93.001 68.788 23.838 59.608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71.630 88.380 64.379 21.968 55.346
2. Trả trước cho người bán 4.525 4.534 5.571 2.940 3.784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.510 2.024 774 825 2.372
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.936 -1.936 -1.936 -1.894 -1.894
IV. Tổng hàng tồn kho 292.638 297.712 334.930 428.186 293.822
1. Hàng tồn kho 292.638 297.712 334.930 428.186 293.822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.293 5.453 12.456 12.103 4.391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166 1.281 8.308 7.978 264
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.125 4.125 4.125 4.125 4.125
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 47 24 0 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.340 100.666 106.171 109.321 108.512
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.626 9.604 8.658 11.692 10.139
1. Tài sản cố định hữu hình 10.492 9.508 8.600 10.089 8.614
- Nguyên giá 189.663 187.112 187.190 189.708 189.109
- Giá trị hao mòn lũy kế -179.172 -177.604 -178.590 -179.618 -180.495
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 1.579 1.513
- Nguyên giá 0 0 0 1.594 1.594
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -15 -81
3. Tài sản cố định vô hình 135 96 58 24 12
- Nguyên giá 34.818 34.653 34.653 34.653 34.653
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.683 -34.556 -34.595 -34.629 -34.640
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24.562 25.928 32.514 24.516 25.413
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24.562 25.928 32.514 24.516 25.413
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 66.152 65.133 64.999 73.113 72.960
1. Chi phí trả trước dài hạn 65.132 65.133 64.999 64.741 64.588
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.019 0 0 8.372 8.372
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 653.595 665.794 631.848 660.530 647.925
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 158.636 199.080 160.296 155.628 127.822
I. Nợ ngắn hạn 151.636 192.080 153.296 147.706 120.822
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 231 1.096
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.616 38.250 41.163 44.261 51.343
4. Người mua trả tiền trước 7.743 1.361 14.911 31.602 3.866
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.565 8.130 10.383 14.357 6.064
6. Phải trả người lao động 22.553 29.106 27.929 13.828 14.844
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 34.336 41.782 32.840 2.996 25.576
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15.000 10.000 5.000 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.673 47.855 3.783 28.542 4.054
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13.206 12.236 13.937 10.423 12.634
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 943 3.359 3.350 1.465 1.345
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.000 7.000 7.000 7.923 7.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 923 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7.000 7.000 7.000 7.000 7.000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 494.960 466.714 471.552 504.902 520.103
I. Vốn chủ sở hữu 494.960 466.714 471.552 504.902 520.103
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 376.653 376.653 376.653 376.653 376.653
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 54.600 57.251 57.251 57.251 57.251
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.282 3.282 3.282 3.282 3.282
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.425 29.528 34.366 67.716 82.917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.765 303 303 4.518 67.716
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.659 29.225 34.063 63.198 15.201
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 653.595 665.794 631.848 660.530 647.925