Đơn vị: 1.000.000đ
  2005
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 1.759.883
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.776.410
- Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 231.734
- Các khoản lập dự phòng (tín dụng, giảm giá, đầu tư) 1.558.546
- Lãi và phí phải thu trong kỳ 0
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 0
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định -547
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn -14.546
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Các khoản điều chỉnh khác 1.223
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 3.536.293
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -2.155.077
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 412.209
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 0
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -7.439.434
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu -193.499
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản -831.801
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động 66.540
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -4.822.223
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -1.297.045
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 21.134.393
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -48.885
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả -209.001
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 320.272
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập 8.472.742
- Thuế TNDN đã nộp -437.579
- Chi từ các quỹ của TCTD 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.035.163
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -441.326
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 610
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -29.054
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 14.546
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -455.224
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 72.600
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 141.790
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -18.648
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 195.742
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.775.681
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 56.820.365
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64.596.046