Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2009 Q4 2010 Q4 2011 Q1 2012 Q4 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 162.269 214.024 266.719 14.158 341.590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.982 33.803 12.189 1.056 70.647
1. Tiền 6.982 2.803 6.189 1.056 11.418
2. Các khoản tương đương tiền 0 31.000 6.000 0 59.229
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 387 209 34.750 0 82.770
1. Chứng khoán kinh doanh 425 307 34.977 0 83.033
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -38 -98 -227 0 -262
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.162 26.337 25.445 8.287 34.676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.354 18.106 17.139 3.559 27.019
2. Trả trước cho người bán 1.637 5.612 6.470 995 3.544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.171 2.619 1.836 3.733 6.179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -2.065
IV. Tổng hàng tồn kho 122.594 152.541 193.745 612 152.988
1. Hàng tồn kho 122.594 152.541 193.745 612 152.988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.144 1.133 590 4.203 508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 171 574 63 0 31
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 281 859 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 973 559 246 3.341 472
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.481 22.976 17.056 36.523 45.589
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.603 21.117 15.215 9.747 41.565
1. Tài sản cố định hữu hình 16.591 21.109 15.213 2.791 41.565
- Nguyên giá 21.173 31.299 31.600 3.970 63.830
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.582 -10.190 -16.387 -1.179 -22.264
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 6.706 0
- Nguyên giá 0 0 0 8.652 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1.947 0
3. Tài sản cố định vô hình 13 8 3 250 0
- Nguyên giá 35 35 35 250 35
- Giá trị hao mòn lũy kế -22 -27 -32 0 -35
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 1.440
- Nguyên giá 0 0 0 0 2.403
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -964
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.226 143 0 11.975 1.274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 532 14.371 520
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 11.371 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 532 3.000 520
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.652 1.716 1.308 430 790
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.652 1.716 1.308 253 747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 43
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 177 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185.750 237.000 283.775 50.681 387.179
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.028 97.651 136.424 11.570 217.539
I. Nợ ngắn hạn 80.768 47.965 66.407 6.383 90.330
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.627 14.362 26.610 1.500 16.254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.842 13.745 17.749 1.211 15.783
4. Người mua trả tiền trước 43.065 2.898 3.651 40 3.334
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.767 11.303 4.421 2.059 6.838
6. Phải trả người lao động 1.785 3.278 7.624 38 8.811
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4 78 417 710 3.995
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.691 1.723 5.155 781 29.992
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 4.838
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 989 579 781 45 485
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 6.260 49.686 70.017 5.187 127.209
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.260 3.891 1.590 5.187 2.930
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 7.850
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 45.795 68.427 0 116.429
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98.722 139.349 147.351 39.111 169.639
I. Vốn chủ sở hữu 98.722 139.349 147.351 39.111 169.639
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000 60.000 60.000 32.500 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 1.320 1.320 2.600 1.320
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -59 -205 0 -205
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.610 23.610 40.000 131 40.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 3.615 4.000 6.000 65 6.000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41.497 50.478 40.237 3.815 62.182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185.750 237.000 283.775 50.681 387.179