I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
114.315
|
66.075
|
162.040
|
214.938
|
303.611
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-74.430
|
-44.257
|
-98.074
|
-147.675
|
-102.815
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.577
|
-10.777
|
-19.609
|
-34.348
|
-31.166
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-208
|
-949
|
-2.782
|
-5.315
|
-4.476
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9.632
|
-3.673
|
-10.958
|
-14.813
|
-10.364
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.835
|
4.119
|
9.580
|
7.429
|
10.712
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.812
|
-8.068
|
-20.568
|
-9.993
|
-9.721
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.492
|
2.470
|
19.629
|
10.223
|
155.781
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.397
|
-13.841
|
-3.557
|
-172
|
-34.645
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-86.745
|
0
|
0
|
-34.670
|
-101.788
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
88.112
|
0
|
0
|
0
|
53.744
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.470
|
509
|
1.873
|
5.170
|
5.510
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.440
|
-13.333
|
-1.685
|
-29.671
|
-77.179
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
355
|
0
|
11.320
|
0
|
735
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-11
|
0
|
-59
|
-146
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.530
|
23.542
|
27.140
|
54.228
|
37.766
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.812
|
-11.656
|
-20.774
|
-44.281
|
-46.782
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.399
|
-2.050
|
-8.750
|
-11.966
|
-11.864
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.336
|
9.837
|
8.877
|
-2.165
|
-20.144
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.404
|
-1.026
|
26.821
|
-21.614
|
58.458
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.412
|
8.008
|
6.982
|
33.803
|
12.189
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.008
|
6.982
|
33.803
|
12.189
|
70.647
|