Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 114.315 66.075 162.040 214.938 303.611
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -74.430 -44.257 -98.074 -147.675 -102.815
3. Tiền chi trả cho người lao động -7.577 -10.777 -19.609 -34.348 -31.166
4. Tiền chi trả lãi vay -208 -949 -2.782 -5.315 -4.476
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -9.632 -3.673 -10.958 -14.813 -10.364
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.835 4.119 9.580 7.429 10.712
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3.812 -8.068 -20.568 -9.993 -9.721
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20.492 2.470 19.629 10.223 155.781
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.397 -13.841 -3.557 -172 -34.645
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -86.745 0 0 -34.670 -101.788
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 88.112 0 0 0 53.744
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.470 509 1.873 5.170 5.510
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.440 -13.333 -1.685 -29.671 -77.179
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 355 0 11.320 0 735
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -11 0 -59 -146 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.530 23.542 27.140 54.228 37.766
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.812 -11.656 -20.774 -44.281 -46.782
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11.399 -2.050 -8.750 -11.966 -11.864
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.336 9.837 8.877 -2.165 -20.144
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.404 -1.026 26.821 -21.614 58.458
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.412 8.008 6.982 33.803 12.189
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.008 6.982 33.803 12.189 70.647